Bản dịch của từ Plowshares trong tiếng Việt

Plowshares

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plowshares (Noun)

plˈaʊʃeɪɹz
plˈaʊʃeɪɹz
01

Một thanh kiếm hoặc vũ khí nói chung.

A sword or weapon in general.

Ví dụ

Communities should turn their plowshares into tools for peace and cooperation.

Cộng đồng nên biến những lưỡi cày thành công cụ hòa bình và hợp tác.

Many leaders do not want to exchange their plowshares for weapons.

Nhiều nhà lãnh đạo không muốn đổi lưỡi cày lấy vũ khí.

Can we transform our plowshares into symbols of unity and hope?

Chúng ta có thể biến lưỡi cày thành biểu tượng của sự đoàn kết và hy vọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plowshares/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plowshares

Không có idiom phù hợp