Bản dịch của từ Plucky trong tiếng Việt
Plucky

Plucky (Adjective)
The plucky young activist stood up against injustice in her community.
Cô nhà hoạt động trẻ mạnh mẽ đứng lên chống lại sự bất công trong cộng đồng của mình.
Despite facing challenges, the plucky volunteer continued to help those in need.
Mặc dù đối mặt với thách thức, tình nguyện viên mạnh mẽ tiếp tục giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The plucky group of students organized a charity event to raise funds for the homeless.
Nhóm học sinh mạnh mẽ tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho người vô gia cư.
Họ từ
Từ "plucky" được sử dụng để miêu tả tính cách của một người, phản ánh sự dũng cảm, gan dạ và quyết tâm đối mặt với khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường thấy hơn trong tiếng Anh Anh. Phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với âm "u" ở Anh thường được phát âm ngắn hơn so với Mỹ. Khả năng sử dụng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả nhân vật trong văn học hoặc các tình huống cuộc sống thể hiện sự kiên trì.
Từ "plucky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "plukie", mang nghĩa là dũng cảm hoặc quyết đoán. Nó xuất phát từ tiếng Latinh "plica", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "nhồi lại". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để diễn tả phẩm chất dũng cảm, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn. Sự kết nối này thể hiện cách mà hành động gấp lại hoặc nhồi lại các năng lượng tiêu cực thành sức mạnh vượt lên chính mình.
Từ "plucky" được sử dụng với mức độ trung bình trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể miêu tả tính cách và hành động can đảm của nhân vật hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, "plucky" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến những người đối mặt với khó khăn với tinh thần dũng cảm, như trong văn chương, phỏng vấn hoặc các câu chuyện động lực, phản ánh sự kiên quyết và lòng dũng cảm trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp