Bản dịch của từ Plucky trong tiếng Việt

Plucky

Adjective

Plucky (Adjective)

plˈʌki
plˈʌki
01

Có hoặc thể hiện lòng dũng cảm kiên quyết khi đối mặt với khó khăn.

Having or showing determined courage in the face of difficulties.

Ví dụ

The plucky young activist stood up against injustice in her community.

Cô nhà hoạt động trẻ mạnh mẽ đứng lên chống lại sự bất công trong cộng đồng của mình.

Despite facing challenges, the plucky volunteer continued to help those in need.

Mặc dù đối mặt với thách thức, tình nguyện viên mạnh mẽ tiếp tục giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plucky

Không có idiom phù hợp