Bản dịch của từ Plugged in trong tiếng Việt
Plugged in

Plugged in (Adjective)
Có đầy đủ thông tin; nhận thức được sự phát triển đương đại.
Wellinformed aware of contemporary developments.
She is always plugged in with the latest news on social media.
Cô ấy luôn cập nhật với tin tức mới nhất trên mạng xã hội.
He is not plugged in to what's happening in the social world.
Anh ấy không biết đến những gì đang xảy ra trong thế giới xã hội.
Are you plugged in to the current trends in social networking?
Bạn có cập nhật với các xu hướng hiện tại trong mạng xã hội không?
Plugged in (Verb)
Được kết nối bằng hoặc được trang bị phích cắm điện.
Connected by or equipped with electric plugs.
She always makes sure her laptop is plugged in before writing.
Cô ấy luôn đảm bảo laptop của mình đã cắm trước khi viết.
He never forgets to plug in his microphone for IELTS speaking.
Anh ấy không bao giờ quên cắm micro khi nói chuyện IELTS.
Is your phone plugged in for the online IELTS writing test?
Điện thoại của bạn đã cắm chưa cho bài kiểm tra viết IELTS trực tuyến?
Cụm từ "plugged in" thường được sử dụng để chỉ việc kết nối, tham gia hoặc nắm bắt thông tin, ý tưởng trong một bối cảnh cụ thể, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "plugged in" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và mức độ sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào sự kết nối công nghệ và hiện đại.
Cụm từ "plugged in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "plug", xuất phát từ từ tiếng Latin "plugare", mang nghĩa là "cắm vào" hoặc "kết nối". Trong bối cảnh hiện đại, "plugged in" thường chỉ trạng thái kết nối với điện năng hoặc công nghệ, thể hiện sự tương tác của con người với các thiết bị, hệ thống thông tin hoặc mạng lưới xã hội. Sự chuyển đổi này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc kết nối trong đời sống đương đại.
Cụm từ "plugged in" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến công nghệ và kết nối. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái liên kết với thông tin hoặc mạng xã hội, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự hiện diện trong nền văn hóa số. "Plugged in" phản ánh cách mà người dùng tương tác với thế giới xung quanh thông qua công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
