Bản dịch của từ Pluton trong tiếng Việt

Pluton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluton (Noun)

plˈutɑn
plˈutɑn
01

Một khối đá lửa xâm nhập.

A body of intrusive igneous rock.

Ví dụ

The geologist discovered a pluton during the fieldwork.

Nhà địa chất phát hiện một pluton trong công việc điều tra.

There was no pluton formation found in the sedimentary rocks.

Không có sự hình thành pluton nào được tìm thấy trong đá trầm tích.

Did the student include information about plutons in the report?

Sinh viên có bao gồm thông tin về plutons trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pluton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluton

Không có idiom phù hợp