Bản dịch của từ Pluton trong tiếng Việt
Pluton

Pluton (Noun)
The geologist discovered a pluton during the fieldwork.
Nhà địa chất phát hiện một pluton trong công việc điều tra.
There was no pluton formation found in the sedimentary rocks.
Không có sự hình thành pluton nào được tìm thấy trong đá trầm tích.
Did the student include information about plutons in the report?
Sinh viên có bao gồm thông tin về plutons trong báo cáo không?
Họ từ
Từ "pluton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ về các khối đá hình thành sâu trong lớp vỏ Trái Đất từ quá trình nguội đi của magma. Trong lĩnh vực địa chất, pluton thường được phân loại như một phần của các kiểu đá igneous. Ở Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Tại Mỹ, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Anh, âm tiết thứ hai có thể được chú trọng hơn.
Từ "pluton" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Pluto", tên của vị thần địa ngục trong thần thoại La Mã. Trong ngữ cảnh khoa học, "pluton" chỉ các khối đá magma đã nguội lại và nằm sâu trong lòng đất, liên quan đến sự hình thành và cấu trúc của trái đất. Sự kết nối từ hình thức thần thoại sang nghĩa địa chất thể hiện cách mà nhân loại đã áp dụng những khái niệm huyền bí vào nghiên cứu tự nhiên, phản ánh sự phát triển của tri thức khoa học.
Từ "pluton" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong thành phần Đọc và Viết, nơi đề cập đến các chủ đề khoa học địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, "pluton" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa chất học đề cập đến magma đã nguội lại và hình thành đá trong lòng đất. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kiến thức thiên văn học, liên quan đến các hành tinh lùn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp