Bản dịch của từ Plutonium bomb trong tiếng Việt
Plutonium bomb

Plutonium bomb (Noun Countable)
The plutonium bomb was tested in Nevada in 1951.
Bom plutonium đã được thử nghiệm ở Nevada vào năm 1951.
The government did not disclose details about the plutonium bomb.
Chính phủ không tiết lộ chi tiết về bom plutonium.
Is the plutonium bomb still a threat today?
Bom plutonium có còn là mối đe dọa ngày nay không?
Bom plutoni là một loại vũ khí hạt nhân sử dụng plutoni-239, một đồng vị của plutoni có khả năng phân hạch. Bom plutoni thường có thiết kế nhỏ gọn và công suất lớn, được phát triển trong nửa cuối thế kỷ 20 để làm tăng sức mạnh quân sự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có khác biệt liên quan đến chiến lược quân sự và chính sách hạt nhân giữa hai quốc gia.
Từ "plutonium" xuất phát từ tiếng Latin "Pluto", tên của vị thần dưới địa ngục trong thần thoại La Mã, kết hợp với hậu tố "-ium" chỉ các nguyên tố hóa học. Plutonium được phát hiện vào năm 1940 và nhanh chóng trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu năng lượng hạt nhân. Các quả bom plutonium, điển hình là bom nguyên tử "Fat Man", đã được sử dụng trong Thế chiến II, thể hiện sự ứng dụng chết người của nguyên tố này trong quân sự.
Từ "plutonium bomb" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Luận văn, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vũ khí hạt nhân, an ninh quốc tế, và khoa học vật liệu. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài viết về quân sự, chính sách quốc tế, cũng như nghiên cứu liên quan đến năng lượng hạt nhân và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp