Bản dịch của từ Plying trong tiếng Việt
Plying
Verb
Plying (Verb)
plˈɑɪɪŋ
plˈɑɪɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của ply
Present participle and gerund of ply
Ví dụ
She was plying her trade as a street performer.
Cô ấy đang thực hành nghề làm nghệ sĩ đường phố.
He enjoys plying his skills at local community events.
Anh ấy thích thực hành kỹ năng của mình tại các sự kiện cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plying
Không có idiom phù hợp