Bản dịch của từ Plying trong tiếng Việt
Plying
Plying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ply.
Present participle and gerund of ply.
She was plying her trade as a street performer.
Cô ấy đang thực hành nghề làm nghệ sĩ đường phố.
He enjoys plying his skills at local community events.
Anh ấy thích thực hành kỹ năng của mình tại các sự kiện cộng đồng địa phương.
They were plying their craft at the annual festival.
Họ đang thực hành nghề của mình tại lễ hội hàng năm.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "plying" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "ply", có nghĩa là thực hiện một hành động một cách thường xuyên hoặc liên tục, đặc biệt là trong ngữ cảnh vận chuyển hoặc làm việc với một nghề nghiệp cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "plying" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động như điều hành xe buýt hoặc thuyền, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa sang các hình thức giao dịch thương mại khác.
Từ "plying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "ply," có nguồn gốc từ Latinh "plicare," nghĩa là "gấp lại" hoặc "cuộn lại." Nguyên thủy, từ này mô tả hành động gấp hoặc xếp các vật liệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "plying" thường chỉ về hành động làm việc chăm chỉ hoặc thực hiện nhiệm vụ một cách đều đặn và có hệ thống. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh việc áp dụng khái niệm gấp lại cho những nỗ lực liên tục trong lao động và dịch vụ.
Từ "plying" ít khi xuất hiện trong các nhiệm vụ của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động hoặc nghề nghiệp liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong phần nói và viết, "plying" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến giao thông vận tải, thương mại hoặc hướng nghiệp. Từ này thường mang nghĩa cầu nối giữa cung và cầu trong kinh tế học hoặc thể hiện sự chăm chỉ trong các công việc thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp