Bản dịch của từ Pneumatized trong tiếng Việt

Pneumatized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumatized (Adjective)

01

Giải phẫu và động vật học. của xương: chứa các khoang chứa đầy không khí.

Anatomy and zoology of a bone containing airfilled cavities.

Ví dụ

Birds have pneumatized bones, helping them fly efficiently.

Chim có xương chứa không khí, giúp chúng bay hiệu quả.

Not all animals possess pneumatized bones like birds do.

Không phải tất cả động vật đều có xương chứa không khí như chim.

Do you know which animals have pneumatized bones?

Bạn có biết động vật nào có xương chứa không khí không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pneumatized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumatized

Không có idiom phù hợp