Bản dịch của từ Pneumatized trong tiếng Việt
Pneumatized
Pneumatized (Adjective)
Giải phẫu và động vật học. của xương: chứa các khoang chứa đầy không khí.
Anatomy and zoology of a bone containing airfilled cavities.
Birds have pneumatized bones, helping them fly efficiently.
Chim có xương chứa không khí, giúp chúng bay hiệu quả.
Not all animals possess pneumatized bones like birds do.
Không phải tất cả động vật đều có xương chứa không khí như chim.
Do you know which animals have pneumatized bones?
Bạn có biết động vật nào có xương chứa không khí không?
Tính từ "pneumatized" chỉ trạng thái của một cấu trúc sinh học, đặc biệt thường được sử dụng để mô tả các xương hoặc mô có chứa không khí hoặc khí. Thuật ngữ này thường gặp trong sinh học, y học và giải phẫu học, liên quan đến việc làm giảm trọng lượng xương và tăng khả năng cộng hưởng âm thanh. Đối với ngôn ngữ Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút trong ngữ điệu địa phương.
Từ "pneumatized" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pneuma", có nghĩa là "hơi thở" hoặc "khí". Từ này được vay mượn và phát triển trong tiếng Latin thành "pneumatizare", chỉ quá trình làm cho một vật thể có chứa khí hoặc hơi. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ sự hình thành hoặc cấu trúc có liên quan đến không khí hoặc các khoang khí, phản ánh sự biến đổi đặc trưng của vật thể trong môi trường không khí.
Từ "pneumatized" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học và giải phẫu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc xương có chứa không khí hoặc khí, quan trọng trong công tác nghiên cứu y khoa và hình ảnh học. Sự sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng trong việc hiểu rõ về tiến trình sinh lý và cấu trúc vật lý của cơ thể.