Bản dịch của từ Pocket watch trong tiếng Việt
Pocket watch

Pocket watch (Noun)
My grandfather's pocket watch is a family heirloom from 1920.
Chiếc đồng hồ bỏ túi của ông tôi là di sản gia đình từ năm 1920.
She does not own a pocket watch; she prefers digital watches.
Cô ấy không sở hữu đồng hồ bỏ túi; cô ấy thích đồng hồ kỹ thuật số.
Do you think pocket watches are still popular among collectors today?
Bạn có nghĩ rằng đồng hồ bỏ túi vẫn phổ biến trong giới sưu tập hôm nay không?
Đồng hồ bỏ túi (pocket watch) là một loại đồng hồ cơ học nhỏ, thường được thiết kế để mang theo trong túi quần hoặc áo, phổ biến từ thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 20. Đồng hồ này thường có mặt tròn, nắp gập và dây chuyền đeo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, sự ưa chuộng sử dụng đồng hồ bỏ túi có thể cao hơn do ảnh hưởng văn hóa.
Từ "pocket watch" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "pocket" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "poque", có nghĩa là "túi", và "watch" có nguồn gốc từ chữ "watcha", từ tiếng Đức cổ "waz", mang nghĩa "thời gian". Đồng hồ bỏ túi xuất hiện vào thế kỷ 16, dùng để đo thời gian một cách chính xác hơn. Từ ngữ này phản ánh sự phát triển của công nghệ đồng hồ và vai trò quan trọng của đồng hồ trong đời sống xã hội đương thời.
Thuật ngữ "pocket watch" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do sự cổ điển và ít phổ biến của nó trong xã hội hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "pocket watch" thường được đề cập trong văn hóa, lịch sử, hoặc trong các cuộc thảo luận về thời gian, việc sưu tầm, và sự phát triển công nghệ trong lĩnh vực đồng hồ, điển hình thường thấy trong văn bản mô tả lịch sử đồng hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp