Bản dịch của từ Pocket watch trong tiếng Việt

Pocket watch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pocket watch (Noun)

pˈɑkɪt wɑtʃ
pˈɑkɪt wɑtʃ
01

Một chiếc đồng hồ có dây chuyền được đựng trong một hộp nhỏ để trong túi.

A watch on a chain that is carried in a small container in a pocket.

Ví dụ

My grandfather's pocket watch is a family heirloom from 1920.

Chiếc đồng hồ bỏ túi của ông tôi là di sản gia đình từ năm 1920.

She does not own a pocket watch; she prefers digital watches.

Cô ấy không sở hữu đồng hồ bỏ túi; cô ấy thích đồng hồ kỹ thuật số.

Do you think pocket watches are still popular among collectors today?

Bạn có nghĩ rằng đồng hồ bỏ túi vẫn phổ biến trong giới sưu tập hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pocket watch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pocket watch

Không có idiom phù hợp