Bản dịch của từ Pogey bait trong tiếng Việt

Pogey bait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pogey bait (Noun)

pˈoʊdʒi bˈeɪt
pˈoʊdʒi bˈeɪt
01

Kẹo, đồ ngọt; một món ăn nhẹ dân sự.

Candy sweets a civilian snack.

Ví dụ

Children enjoy pogey bait during social events like birthday parties.

Trẻ em thích ăn pogey bait trong các sự kiện xã hội như tiệc sinh nhật.

Adults do not usually bring pogey bait to formal gatherings.

Người lớn thường không mang pogey bait đến các buổi gặp gỡ chính thức.

Do you think pogey bait is popular at community festivals?

Bạn có nghĩ rằng pogey bait phổ biến trong các lễ hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pogey bait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pogey bait

Không có idiom phù hợp