Bản dịch của từ Civilian trong tiếng Việt
Civilian
Civilian (Adjective)
Liên quan đến dân thường.
Relating to civilians.
Civilian casualties are a tragic consequence of warfare.
Thương vong dân sự là hậu quả bi thảm của chiến tranh.
The civilian population plays a crucial role in society.
Dân số dân sự đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.
Civilian infrastructure is essential for urban development.
Cơ sở hạ tầng dân sự là điều cần thiết cho sự phát triển đô thị.
Civilian (Noun)
The civilian population was affected by the economic crisis.
Dân chúng bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng kinh tế.
The event was open to both military personnel and civilians.
Sự kiện này mở cửa cho cả quân nhân và dân thường.
The government provided support for civilian victims of the disaster.
Chính phủ đã hỗ trợ cho các nạn nhân dân sự của thảm họa.
Dạng danh từ của Civilian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Civilian | Civilians |
Kết hợp từ của Civilian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ordinary civilian Dân thường | The ordinary civilian helped the elderly man cross the street. Người dân thường giúp ông lão qua đường. |
Innocent civilian Dân thường vô tội | The innocent civilian was helped by the local community. Người dân vô tội được cộng đồng địa phương giúp đỡ. |
Unarmed civilian Dân thường vô trang bị | An unarmed civilian was caught in the crossfire during the protest. Một dân thường vô vũ trang bị bắt giữ trong đạn lửa trong cuộc biểu tình. |
Local civilian Dân địa phương | The local civilian community organized a charity event. Cộng đồng dân địa phương tổ chức sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "civilian" là danh từ chỉ những người không tham gia vào lực lượng quân sự hoặc các hoạt động chiến tranh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. "Civilian" thường được dùng để phân biệt giữa cư dân bình thường và quân nhân, cũng như trong các tình huống liên quan đến an ninh và bảo vệ dân sự.
Từ "civilian" xuất phát từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân". Nó được hình thành từ danh từ "civis", chỉ người dân trong xã hội, khác với quân đội hoặc người lính. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những người không tham gia vào các hoạt động quân sự, nhấn mạnh sự tách biệt giữa dân cư và lực lượng vũ trang. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất nhân văn và xã hội của các cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "civilian" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến xã hội và an ninh được đề cập. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề nhân đạo, xung đột và quân sự, thường để chỉ những người không tham gia vào quân đội hoặc hoạt động chiến tranh. Việc hiểu rõ từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích các tình huống liên quan đến nhân quyền và an ninh cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp