Bản dịch của từ Civilian trong tiếng Việt
Civilian

Civilian(Noun)
Dạng danh từ của Civilian (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Civilian | Civilians |
Civilian(Adjective)
Liên quan đến dân thường.
Relating to civilians.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "civilian" là danh từ chỉ những người không tham gia vào lực lượng quân sự hoặc các hoạt động chiến tranh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. "Civilian" thường được dùng để phân biệt giữa cư dân bình thường và quân nhân, cũng như trong các tình huống liên quan đến an ninh và bảo vệ dân sự.
Từ "civilian" xuất phát từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân". Nó được hình thành từ danh từ "civis", chỉ người dân trong xã hội, khác với quân đội hoặc người lính. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những người không tham gia vào các hoạt động quân sự, nhấn mạnh sự tách biệt giữa dân cư và lực lượng vũ trang. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất nhân văn và xã hội của các cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "civilian" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến xã hội và an ninh được đề cập. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề nhân đạo, xung đột và quân sự, thường để chỉ những người không tham gia vào quân đội hoặc hoạt động chiến tranh. Việc hiểu rõ từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích các tình huống liên quan đến nhân quyền và an ninh cộng đồng.
Họ từ
Từ "civilian" là danh từ chỉ những người không tham gia vào lực lượng quân sự hoặc các hoạt động chiến tranh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. "Civilian" thường được dùng để phân biệt giữa cư dân bình thường và quân nhân, cũng như trong các tình huống liên quan đến an ninh và bảo vệ dân sự.
Từ "civilian" xuất phát từ tiếng Latin "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân". Nó được hình thành từ danh từ "civis", chỉ người dân trong xã hội, khác với quân đội hoặc người lính. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những người không tham gia vào các hoạt động quân sự, nhấn mạnh sự tách biệt giữa dân cư và lực lượng vũ trang. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất nhân văn và xã hội của các cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "civilian" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến xã hội và an ninh được đề cập. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề nhân đạo, xung đột và quân sự, thường để chỉ những người không tham gia vào quân đội hoặc hoạt động chiến tranh. Việc hiểu rõ từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích các tình huống liên quan đến nhân quyền và an ninh cộng đồng.
