Bản dịch của từ Civilian trong tiếng Việt

Civilian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civilian (Adjective)

səvˈɪljn̩
sɪvˈɪljn̩
01

Liên quan đến dân thường.

Relating to civilians.

Ví dụ

Civilian casualties are a tragic consequence of warfare.

Thương vong dân sự là hậu quả bi thảm của chiến tranh.

The civilian population plays a crucial role in society.

Dân số dân sự đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.

Civilian infrastructure is essential for urban development.

Cơ sở hạ tầng dân sự là điều cần thiết cho sự phát triển đô thị.

Civilian (Noun)

səvˈɪljn̩
sɪvˈɪljn̩
01

Một người không thuộc lực lượng vũ trang hoặc lực lượng cảnh sát.

A person not in the armed services or the police force.

Ví dụ

The civilian population was affected by the economic crisis.

Dân chúng bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng kinh tế.

The event was open to both military personnel and civilians.

Sự kiện này mở cửa cho cả quân nhân và dân thường.

The government provided support for civilian victims of the disaster.

Chính phủ đã hỗ trợ cho các nạn nhân dân sự của thảm họa.

Dạng danh từ của Civilian (Noun)

SingularPlural

Civilian

Civilians

Kết hợp từ của Civilian (Noun)

CollocationVí dụ

Ordinary civilian

Dân thường

The ordinary civilian helped the elderly man cross the street.

Người dân thường giúp ông lão qua đường.

Innocent civilian

Dân thường vô tội

The innocent civilian was helped by the local community.

Người dân vô tội được cộng đồng địa phương giúp đỡ.

Unarmed civilian

Dân thường vô trang bị

An unarmed civilian was caught in the crossfire during the protest.

Một dân thường vô vũ trang bị bắt giữ trong đạn lửa trong cuộc biểu tình.

Local civilian

Dân địa phương

The local civilian community organized a charity event.

Cộng đồng dân địa phương tổ chức sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Civilian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civilian

Không có idiom phù hợp