Bản dịch của từ Pointed trong tiếng Việt
Pointed

Pointed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của điểm.
Simple past and past participle of point.
She pointed out the importance of social media in 2023.
Cô ấy đã chỉ ra tầm quan trọng của mạng xã hội vào năm 2023.
He did not point out any social issues during his speech.
Anh ấy đã không chỉ ra vấn đề xã hội nào trong bài phát biểu.
Did she point out the benefits of community service?
Cô ấy đã chỉ ra lợi ích của dịch vụ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Pointed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Point |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Points |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pointing |
Họ từ
Từ "pointed" trong tiếng Anh có nghĩa là sắc nhọn, được sử dụng để mô tả vật thể có một đầu nhọn hoặc thậm chí để chỉ cách thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường mang tính chỉ trích hoặc phê phán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau [ˈpɔɪntɪd], nhưng một số từ ngữ và ngữ cảnh có thể khác nhau. "Pointed" thường mang nghĩa tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng diễn đạt và sắc thái sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn phong và ngữ cảnh văn hoá cụ thể.
Từ "pointed" xuất phát từ động từ tiếng Latin "punctare", có nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". "Punctare" xuất phát từ danh từ "punctum", nghĩa là "điểm", thể hiện đặc trưng của một vật thể có đầu nhọn hoặc có góc cạnh rõ ràng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ "pointed" không chỉ miêu tả hình dạng vật lý mà còn mang nghĩa bóng, chỉ sự sắc sảo hoặc cụ thể trong diễn đạt, nhấn mạnh tính trực tiếp và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "pointed" thường xuất hiện trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các đối tượng, ý kiến hoặc lập luận. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để diễn đạt sự nhấn mạnh hoặc sắc bén trong các quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như mô tả hình dạng của một vật hoặc tính cách của một người. Trong các tình huống này, "pointed" thường liên quan đến sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



