Bản dịch của từ Poker faced trong tiếng Việt
Poker faced

Poker faced (Adjective)
She remained poker faced during the intense negotiation with John.
Cô ấy giữ mặt không biểu cảm trong cuộc đàm phán căng thẳng với John.
They did not appear poker faced when discussing their plans for the party.
Họ không có vẻ mặt không biểu cảm khi thảo luận về kế hoạch cho bữa tiệc.
Why was he so poker faced at the social event last week?
Tại sao anh ấy lại có vẻ mặt không biểu cảm tại sự kiện xã hội tuần trước?
"Poker faced" là một tính từ mô tả trạng thái biểu cảm không thể hiện cảm xúc, thường được áp dụng trong ngữ cảnh không làm lộ suy nghĩ hay cảm giác thật của bản thân. Thuật ngữ này xuất phát từ trò chơi bài poker, nơi người chơi cố gắng duy trì khuôn mặt bình thản để không cho đối thủ biết được bài của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm.
Từ “poker faced” có nguồn gốc từ tự ngữ tiếng Anh, kết hợp từ "poker" và "faced". "Poker" xuất phát từ tiếng Pháp "poque", một trò chơi bài phổ biến vào thế kỷ 19, nơi việc thể hiện cảm xúc bị hạn chế để bảo vệ chiến lược chơi. Thuật ngữ này chỉ trạng thái không bộc lộ cảm xúc hoặc phản ứng, có nghĩa là người cần giữ mặt không biểu cảm, nhằm tránh bị phát hiện ý định thật sự.
Từ "poker faced" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, chủ yếu liên quan đến việc mô tả biểu hiện không cảm xúc hoặc không tiết lộ cảm xúc của một người. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người giữ vững tâm trạng hoặc không cho thấy phản ứng trước những tình huống căng thẳng hoặc bất ngờ. Cụm từ này liên quan mật thiết đến các lĩnh vực tâm lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp