Bản dịch của từ Politically correct trong tiếng Việt
Politically correct

Politically correct (Adjective)
Thể hiện nhận thức và hiểu biết về tính đúng đắn chính trị của ngôn ngữ.
Showing an awareness and understanding of the political correctness of language.
Many schools promote politically correct language to foster inclusivity among students.
Nhiều trường học thúc đẩy ngôn ngữ chính trị đúng để tạo sự hòa nhập.
Some people do not believe politically correct language is necessary in debates.
Một số người không tin rằng ngôn ngữ chính trị đúng là cần thiết trong các cuộc tranh luận.
Is it important for politicians to use politically correct language in speeches?
Có quan trọng không khi các chính trị gia sử dụng ngôn ngữ chính trị đúng trong các bài phát biểu?
"Cụm từ 'politically correct' (PC) được dùng để mô tả một thái độ, hành vi hoặc diễn ngôn mà không gây xúc phạm đến các nhóm xã hội cụ thể, đặc biệt là các nhóm thiểu số. Khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh, 'politically correct' có thể mang ý nghĩa châm biếm trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu liên quan đến cách diễn đạt và một số từ vựng cụ thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên".
Cụm từ "politically correct" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng lần đầu trong thập niên 1980, nhưng có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "politicus" có nghĩa là "thuộc về chính trị". Sự phát triển lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến nỗ lực nhằm tránh ngôn ngữ có thể gây tổn thương hoặc xúc phạm đến nhóm người thiệt thòi. Ngày nay, "politically correct" được sử dụng để chỉ các biểu hiện, hành động hoặc quan điểm tôn trọng và nhạy cảm với sự đa dạng văn hóa và bản sắc.
Cụm từ "politically correct" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Tần suất sử dụng của nó trong phần Nói và Viết có thể giảm hơn, nhưng vẫn có khả năng xuất hiện khi thảo luận về chính trị hoặc đạo đức. Trong văn cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hành vi hoặc ngôn ngữ nhằm tránh xúc phạm đến những nhóm thiệt thòi, phản ánh sự nhạy cảm về xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp