Bản dịch của từ Politically correct trong tiếng Việt

Politically correct

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politically correct (Adjective)

pəlˈɪtɨkəli kɚˈɛkt
pəlˈɪtɨkəli kɚˈɛkt
01

Thể hiện nhận thức và hiểu biết về tính đúng đắn chính trị của ngôn ngữ.

Showing an awareness and understanding of the political correctness of language.

Ví dụ

Many schools promote politically correct language to foster inclusivity among students.

Nhiều trường học thúc đẩy ngôn ngữ chính trị đúng để tạo sự hòa nhập.

Some people do not believe politically correct language is necessary in debates.

Một số người không tin rằng ngôn ngữ chính trị đúng là cần thiết trong các cuộc tranh luận.

Is it important for politicians to use politically correct language in speeches?

Có quan trọng không khi các chính trị gia sử dụng ngôn ngữ chính trị đúng trong các bài phát biểu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/politically correct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Politically correct

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.