Bản dịch của từ Politology trong tiếng Việt

Politology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politology (Noun)

pˌɑlətˈɑlədʒi
pˌɑlətˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu hành vi chính trị.

The study of political behavior.

Ví dụ

Politology helps us understand voting behavior in the 2020 election.

Chính trị học giúp chúng ta hiểu hành vi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2020.

Many students do not choose politology as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn chính trị học làm chuyên ngành của họ ở đại học.

Is politology important for understanding social movements today?

Chính trị học có quan trọng để hiểu các phong trào xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Politology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Politology

Không có idiom phù hợp