Bản dịch của từ Polluter trong tiếng Việt

Polluter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polluter(Noun)

pəlˈuːtɐ
ˈpɑˌɫutɝ
01

Nguồn ô nhiễm thường chỉ đến một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cho sự hủy hoại môi trường.

A source of pollution usually referring to an individual or organization responsible for environmental damage

Ví dụ
02

Một ngành công nghiệp hoặc hoạt động mà làm suy giảm chất lượng không khí, nước hoặc đất một cách đáng kể.

A company industry or activity that significantly degrades the quality of air water or soil

Ví dụ
03

Một cá nhân hoặc tổ chức gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là thông qua việc phát thải các chất độc hại.

A person or entity that contaminates the environment especially through the emission of harmful substances

Ví dụ