Bản dịch của từ Polluter trong tiếng Việt

Polluter

Noun [U/C]Noun [C]

Polluter (Noun)

pəlˈuɾɚ
pəlˈuɾɚ
01

Cá nhân, tổ chức gây ô nhiễm môi trường

A person or organization that pollutes the environment

Ví dụ

The factory was fined for being a polluter.

Nhà máy bị phạt vì là một người gây ô nhiễm.

The government is cracking down on polluters in the city.

Chính phủ đang trừng phạt những người gây ô nhiễm trong thành phố.

Polluter (Noun Countable)

pəlˈuɾɚ
pəlˈuɾɚ
01

Người gây ô nhiễm môi trường

A person who pollutes the environment

Ví dụ

The factory owner is a notorious polluter in the city.

Chủ nhà máy là một kẻ ô nhiễm nổi tiếng trong thành phố.

The government is cracking down on industrial polluters to protect nature.

Chính phủ đang trừng phạt các kẻ ô nhiễm công nghiệp để bảo vệ thiên nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polluter

Không có idiom phù hợp