Bản dịch của từ Polluter trong tiếng Việt
Polluter
Polluter (Noun)
Cá nhân, tổ chức gây ô nhiễm môi trường
A person or organization that pollutes the environment
The factory was fined for being a polluter.
Nhà máy bị phạt vì là một người gây ô nhiễm.
The government is cracking down on polluters in the city.
Chính phủ đang trừng phạt những người gây ô nhiễm trong thành phố.
Polluter (Noun Countable)
Người gây ô nhiễm môi trường
A person who pollutes the environment
The factory owner is a notorious polluter in the city.
Chủ nhà máy là một kẻ ô nhiễm nổi tiếng trong thành phố.
The government is cracking down on industrial polluters to protect nature.
Chính phủ đang trừng phạt các kẻ ô nhiễm công nghiệp để bảo vệ thiên nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất