Bản dịch của từ Polo neck trong tiếng Việt
Polo neck

Polo neck (Noun)
She wore a black polo neck to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo cổ lật đen tới sự kiện xã hội.
The polo neck sweater kept him warm during the gathering.
Chiếc áo len cổ lật giữ cho anh ấy ấm trong buổi tụ tập.
Many guests opted for polo necks due to the chilly weather.
Nhiều khách mời chọn áo cổ lật vì thời tiết lạnh giá.
Từ "polo neck" chỉ một kiểu áo cổ cao, thường được làm từ chất liệu dày, có thể được phối hợp với nhiều trang phục khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi áo này thường được gọi là "turtleneck". Về phát âm, "polo neck" trong tiếng Anh Anh có âm tiết nhấn khác với "turtleneck" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt về viết và ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở việc yêu cầu cụ thể trong phong cách ăn mặc và thời tiết.
Từ "polo neck" có nguồn gốc từ cụm từ "polo shirt", liên quan đến áo thun có cổ được phát triển từ thế kỷ 19 cho các trận đấu polo. Chữ "polo" xuất phát từ từ tiếng Ba Tư "pālō" có nghĩa là "cái gậy chơi thể thao". Trong khi đó, "neck" xuất phát từ tiếng Anh cổ "necca", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Sự kết hợp này đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, chỉ loại áo có cổ cao, thường được mặc trong bối cảnh thể thao hoặc thời trang.
Từ "polo neck" (cổ lọ) ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần đọc và viết khi thảo luận về thời trang hoặc mô tả trang phục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "polo neck" thường được dùng để chỉ kiểu áo, phổ biến trong thời trang mùa đông, mang lại cảm giác ấm áp và sang trọng cho người mặc.