Bản dịch của từ Polo neck trong tiếng Việt

Polo neck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polo neck (Noun)

pəlˈɛnɨk
pəlˈɛnɨk
01

Cổ áo cao, ôm sát, lật ngược trên áo len.

A high, close-fitting, turned-over collar on a sweater.

Ví dụ

She wore a black polo neck to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo cổ lật đen tới sự kiện xã hội.

The polo neck sweater kept him warm during the gathering.

Chiếc áo len cổ lật giữ cho anh ấy ấm trong buổi tụ tập.

Many guests opted for polo necks due to the chilly weather.

Nhiều khách mời chọn áo cổ lật vì thời tiết lạnh giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polo neck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polo neck

Không có idiom phù hợp