Bản dịch của từ Polybutylene trong tiếng Việt
Polybutylene
Noun [U/C]
Polybutylene (Noun)
01
Một loại polymer nhiệt dẻo được sử dụng trong ống nước.
A thermoplastic polymer used in water pipes.
Ví dụ
Polybutylene pipes are common in many older homes across the U.S.
Ống polybutylene rất phổ biến ở nhiều ngôi nhà cũ ở Mỹ.
Polybutylene is not used in new plumbing installations today.
Polybutylene không được sử dụng trong các hệ thống ống nước mới hiện nay.
Are polybutylene pipes still safe for residential use in 2023?
Ống polybutylene có còn an toàn cho việc sử dụng trong nhà năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polybutylene
Không có idiom phù hợp