Bản dịch của từ Polybutylene trong tiếng Việt
Polybutylene

Polybutylene (Noun)
Một loại polymer nhiệt dẻo được sử dụng trong ống nước.
A thermoplastic polymer used in water pipes.
Polybutylene pipes are common in many older homes across the U.S.
Ống polybutylene rất phổ biến ở nhiều ngôi nhà cũ ở Mỹ.
Polybutylene is not used in new plumbing installations today.
Polybutylene không được sử dụng trong các hệ thống ống nước mới hiện nay.
Are polybutylene pipes still safe for residential use in 2023?
Ống polybutylene có còn an toàn cho việc sử dụng trong nhà năm 2023 không?
Polybutylene (PB) là một loại polymer nhiệt dẻo được tổng hợp từ butylene, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng ống dẫn nước và điện. Polybutylene nổi bật với tính đàn hồi, khả năng chống ăn mòn và trọng lượng nhẹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, việc áp dụng polybutylene trong xây dựng và cảnh quan có thể bị hạn chế do các vấn đề liên quan đến độ bền theo thời gian.
Từ "polybutylene" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "butylene", từ tiếng Hy Lạp "butyros" có nghĩa là "bơ" do tính chất của các dẫn xuất khí hydrocarbon. Polybutylene được phát triển trong những năm 1970 như một loại nhựa tổng hợp, nổi bật vì dẻo, nhẹ và có khả năng chịu nhiệt. Từ đó, thuật ngữ này được liên kết với các ứng dụng trong ngành công nghiệp ống nước, mặc dù nó cũng đã gặp phải các vấn đề về độ bền trong môi trường ẩm.
Polybutylene là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp vật liệu, đặc biệt là trong các môn học liên quan đến kỹ thuật vật liệu và hóa polymer. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các phần đọc liên quan đến công nghệ hoặc môi trường. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, vì nó thuộc về chuyên ngành. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả ứng dụng của vật liệu polymer trong xây dựng và sản xuất, nhấn mạnh đặc tính của nó như độ bền và khả năng chịu nhiệt.