Bản dịch của từ Thermoplastic trong tiếng Việt

Thermoplastic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermoplastic (Adjective)

01

Biểu thị các chất (đặc biệt là nhựa tổng hợp) trở thành nhựa khi đun nóng và cứng lại khi làm mát và có thể lặp lại các quá trình này.

Denoting substances especially synthetic resins that become plastic on heating and harden on cooling and are able to repeat these processes.

Ví dụ

Thermoplastic materials are used in many social programs for recycling efforts.

Vật liệu thermoplastic được sử dụng trong nhiều chương trình xã hội để tái chế.

Not all social projects use thermoplastic materials for their constructions.

Không phải tất cả các dự án xã hội đều sử dụng vật liệu thermoplastic cho xây dựng.

Are thermoplastic materials beneficial for community recycling initiatives?

Vật liệu thermoplastic có lợi cho các sáng kiến tái chế cộng đồng không?

Thermoplastic (Noun)

01

Một chất dẻo nhiệt.

A thermoplastic substance.

Ví dụ

The new thermoplastic material is used in many social projects this year.

Vật liệu thermoplastic mới được sử dụng trong nhiều dự án xã hội năm nay.

Many people do not know about thermoplastic in community development.

Nhiều người không biết về thermoplastic trong phát triển cộng đồng.

Is thermoplastic beneficial for creating affordable housing in urban areas?

Thermoplastic có lợi cho việc tạo nhà ở giá rẻ ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thermoplastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermoplastic

Không có idiom phù hợp