Bản dịch của từ Polycyclic trong tiếng Việt

Polycyclic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polycyclic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc là kết quả của nhiều chu kỳ.

Relating to or resulting from many cycles.

Ví dụ

Polycyclic relationships can create complex social dynamics in communities.

Các mối quan hệ đa chu kỳ có thể tạo ra động lực xã hội phức tạp trong cộng đồng.

Not all social interactions are polycyclic and some are straightforward.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều đa chu kỳ, một số rất đơn giản.

Are polycyclic patterns common in urban social networks like New York?

Có phải các mô hình đa chu kỳ phổ biến trong các mạng xã hội đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polycyclic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polycyclic

Không có idiom phù hợp