Bản dịch của từ Polycyclic trong tiếng Việt
Polycyclic
Adjective
Polycyclic (Adjective)
Ví dụ
Polycyclic relationships can create complex social dynamics in communities.
Các mối quan hệ đa chu kỳ có thể tạo ra động lực xã hội phức tạp trong cộng đồng.
Not all social interactions are polycyclic and some are straightforward.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều đa chu kỳ, một số rất đơn giản.
Are polycyclic patterns common in urban social networks like New York?
Có phải các mô hình đa chu kỳ phổ biến trong các mạng xã hội đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polycyclic
Không có idiom phù hợp