Bản dịch của từ Polycyclic trong tiếng Việt
Polycyclic

Polycyclic (Adjective)
Polycyclic relationships can create complex social dynamics in communities.
Các mối quan hệ đa chu kỳ có thể tạo ra động lực xã hội phức tạp trong cộng đồng.
Not all social interactions are polycyclic and some are straightforward.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều đa chu kỳ, một số rất đơn giản.
Are polycyclic patterns common in urban social networks like New York?
Có phải các mô hình đa chu kỳ phổ biến trong các mạng xã hội đô thị như New York không?
Từ "polycyclic" được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học có cấu trúc vòng chứa nhiều chu trình hoá học. Trong lĩnh vực hóa hữu cơ, thuật ngữ này thường ám chỉ đến các hydrocarbon đa vòng, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình hóa học và vật liệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay cách sử dụng.
Từ "polycyclic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "cyclic" (từ "cyclus" trong tiếng Latinh) có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "chu kỳ". Sự kết hợp này đề cập đến các cấu trúc hóa học hoặc hình học có nhiều chu kỳ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong hóa học để mô tả các hợp chất chứa nhiều vòng carbon, phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong cấu trúc của chúng, cũng như trong nhiều lĩnh vực khoa học khác như sinh học và vật lý.
Từ "polycyclic" thường xuất hiện trong thành phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến hóa học và môi trường, nơi các hợp chất hữu cơ đa vòng được thảo luận. Tần suất sử dụng từ này không cao trong ngữ cảnh thông thường, nhưng thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn như hóa học hữu cơ, sinh học phân tử và sinh thái học, nơi nó mô tả cấu trúc và tính chất của các hợp chất phức tạp hơn.