Bản dịch của từ Polypharmacist trong tiếng Việt

Polypharmacist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polypharmacist (Noun)

pˌɑlɨfɚˈæməsɨz
pˌɑlɨfɚˈæməsɨz
01

Người dùng nhiều loại thuốc hoặc thuốc điều trị các rối loạn đồng thời.

A person who takes multiple medicines or drugs for concurrent disorders.

Ví dụ

John is a polypharmacist managing his diabetes and high blood pressure.

John là một người dùng nhiều loại thuốc để quản lý bệnh tiểu đường và huyết áp cao.

Many polypharmacists do not follow their medication schedules strictly.

Nhiều người dùng nhiều loại thuốc không tuân theo lịch uống thuốc của họ.

Is Maria a polypharmacist due to her chronic health issues?

Maria có phải là một người dùng nhiều loại thuốc do vấn đề sức khỏe mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polypharmacist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polypharmacist

Không có idiom phù hợp