Bản dịch của từ Polypnoea trong tiếng Việt
Polypnoea

Polypnoea (Noun)
During the event, many participants showed signs of polypnoea from excitement.
Trong sự kiện, nhiều người tham gia có dấu hiệu thở gấp vì phấn khích.
The volunteers did not experience polypnoea while helping at the shelter.
Các tình nguyện viên không gặp phải thở gấp khi giúp đỡ ở nơi trú ẩn.
Did the children exhibit polypnoea during the social gathering yesterday?
Có phải những đứa trẻ đã thể hiện thở gấp trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Polypnoea là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng thở nhanh và nông, thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng tần suất thở trong các bệnh lý hô hấp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn, như y tế hoặc sinh lý học, và ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "polypnoea" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" (πολύς) có nghĩa là "nhiều" và "pnoea" (πνοἡ) có nghĩa là "hơi thở". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng thở nhanh, thường đi kèm với các rối loạn hô hấp. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh chính xác tính chất của hiện tượng, nhấn mạnh sự gia tăng tần suất thở, qua đó cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "polypnoea" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành y học, đặc biệt là liên quan đến các rối loạn hô hấp. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này là rất thấp, chủ yếu xuất hiện ở các bài viết hay đề thi liên quan đến sức khỏe hoặc sinh học. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, tài liệu y khoa hoặc thảo luận giữa các chuyên gia y tế về vấn đề giảm hoặc tăng nhịp thở của bệnh nhân.