Bản dịch của từ Polypnoea trong tiếng Việt

Polypnoea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polypnoea (Noun)

pˌɑlɨpənˈoʊpəl
pˌɑlɨpənˈoʊpəl
01

Thở rất nhanh; thở hổn hển.

Very rapid breathing panting.

Ví dụ

During the event, many participants showed signs of polypnoea from excitement.

Trong sự kiện, nhiều người tham gia có dấu hiệu thở gấp vì phấn khích.

The volunteers did not experience polypnoea while helping at the shelter.

Các tình nguyện viên không gặp phải thở gấp khi giúp đỡ ở nơi trú ẩn.

Did the children exhibit polypnoea during the social gathering yesterday?

Có phải những đứa trẻ đã thể hiện thở gấp trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polypnoea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polypnoea

Không có idiom phù hợp