Bản dịch của từ Polysyllabic trong tiếng Việt
Polysyllabic

Polysyllabic (Adjective)
The word 'unbelievable' is polysyllabic and often used in discussions.
Từ 'không thể tin được' có nhiều âm tiết và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận.
Many students find polysyllabic words difficult to pronounce clearly.
Nhiều sinh viên thấy các từ nhiều âm tiết khó phát âm rõ ràng.
Are polysyllabic words common in everyday social conversations?
Các từ nhiều âm tiết có phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày không?
Họ từ
Từ "polysyllabic" (tiếng Việt: đa âm tiết) được sử dụng để chỉ những từ có nhiều âm tiết, thường là ba âm tiết trở lên. Tính chất đa âm tiết thường xuất hiện trong các từ có độ phức tạp cao hơn, có thể dùng để làm phong phú ngôn ngữ hoặc thể hiện sự tinh tế trong diễn đạt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở trọng âm.
Từ "polysyllabic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "polysyllabus", trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "-syllabus" có nghĩa là "âm tiết". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 để miêu tả những từ hoặc âm tiết có nhiều âm tiết. Kết nối với nghĩa hiện tại, "polysyllabic" hiện nay chỉ những từ dài hoặc phức tạp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương để thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ.
Từ "polysyllabic" liên quan đến các từ có nhiều âm tiết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề ngôn ngữ học hoặc phân tích văn bản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các từ phức tạp trong việc nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục, và phân tích văn học, nơi mà việc sử dụng từ vựng đa âm tiết có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng và tính hiệu quả của giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp