Bản dịch của từ Polysyllabic trong tiếng Việt

Polysyllabic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polysyllabic (Adjective)

pɑlisɪlˈæbɪk
pɑlisɪlˈæbɪk
01

(của một từ) có nhiều hơn một âm tiết.

Of a word having more than one syllable.

Ví dụ

The word 'unbelievable' is polysyllabic and often used in discussions.

Từ 'không thể tin được' có nhiều âm tiết và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận.

Many students find polysyllabic words difficult to pronounce clearly.

Nhiều sinh viên thấy các từ nhiều âm tiết khó phát âm rõ ràng.

Are polysyllabic words common in everyday social conversations?

Các từ nhiều âm tiết có phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polysyllabic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polysyllabic

Không có idiom phù hợp