Bản dịch của từ Polysyllabic trong tiếng Việt
Polysyllabic
Adjective
Polysyllabic (Adjective)
pɑlisɪlˈæbɪk
pɑlisɪlˈæbɪk
Ví dụ
The word 'unbelievable' is polysyllabic and often used in discussions.
Từ 'không thể tin được' có nhiều âm tiết và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận.
Many students find polysyllabic words difficult to pronounce clearly.
Nhiều sinh viên thấy các từ nhiều âm tiết khó phát âm rõ ràng.
Are polysyllabic words common in everyday social conversations?
Các từ nhiều âm tiết có phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polysyllabic
Không có idiom phù hợp