Bản dịch của từ Polysyllabically trong tiếng Việt
Polysyllabically

Polysyllabically (Adverb)
She spoke polysyllabically during the social debate last week.
Cô ấy nói bằng từ nhiều âm tiết trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not express himself polysyllabically at the community meeting.
Anh ấy không diễn đạt bằng từ nhiều âm tiết tại cuộc họp cộng đồng.
Did they communicate polysyllabically at the recent social event?
Họ có giao tiếp bằng từ nhiều âm tiết tại sự kiện xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "polysyllabically" là một trạng từ, được hình thành từ tính từ "polysyllabic", có nghĩa là liên quan đến từ ngữ hoặc âm tiết có nhiều âm tiết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ cách phát âm hoặc cấu trúc của từ có nhiều âm tiết trong văn bản hoặc trong giao tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách diễn đạt.
Từ "polysyllabically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "polysyllabicus", trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "syllaba" có nghĩa là "âm tiết". Từ này được hình thành để mô tả các từ hoặc cụm từ có nhiều âm tiết. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc của sự đa dạng về âm tiết đến việc dùng nó trong ngữ nghĩa hiện đại cho thấy sự nhấn mạnh vào tính phức tạp trong cách diễn đạt trong ngôn ngữ.
Từ "polysyllabically" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất phức tạp và đặc trưng của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đề cập đến các từ có nhiều âm tiết, phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục. Trong các tình huống như phân tích ngữ âm hoặc khi giảng dạy về cấu trúc từ ngữ, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự phong phú của ngôn ngữ.