Bản dịch của từ Polysyllabically trong tiếng Việt

Polysyllabically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polysyllabically (Adverb)

pˌɑlisəɡlˈɪskəli
pˌɑlisəɡlˈɪskəli
01

Sử dụng hoặc được đặc trưng bởi các từ đa âm tiết hoặc phong cách nói đa âm tiết.

Using or characterized by polysyllabic words or a polysyllabic style of speech.

Ví dụ

She spoke polysyllabically during the social debate last week.

Cô ấy nói bằng từ nhiều âm tiết trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

He did not express himself polysyllabically at the community meeting.

Anh ấy không diễn đạt bằng từ nhiều âm tiết tại cuộc họp cộng đồng.

Did they communicate polysyllabically at the recent social event?

Họ có giao tiếp bằng từ nhiều âm tiết tại sự kiện xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polysyllabically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polysyllabically

Không có idiom phù hợp