Bản dịch của từ Pommelled trong tiếng Việt
Pommelled

Pommelled (Verb)
Tấn công liên tục, đặc biệt là bằng nắm đấm.
To strike repeatedly especially with the fists.
The protestors pommelled the police during the demonstration last Saturday.
Những người biểu tình đã đấm vào cảnh sát trong cuộc biểu tình thứ Bảy.
They did not pommelled each other at the community event in April.
Họ đã không đánh nhau tại sự kiện cộng đồng vào tháng Tư.
Did the crowd pommelled the security guards at the concert last night?
Đám đông đã đánh vào bảo vệ tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Họ từ
Từ "pommelled" là dạng quá khứ của động từ "pommel", có nghĩa là đánh hoặc tác động bằng một phần nhô lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của một thứ gì đó có đầu nhô ra như kiếm hoặc đầu ngựa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ ở cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc thể thao, như thể hiện kỹ thuật trong cưỡi ngựa hoặc võ thuật.
Từ "pommelled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pommel", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "pomulum", có nghĩa là "quả táo nhỏ". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ phần đầu của thanh kiếm hay ghế, thường có hình dáng tương tự như quả táo. Nghĩa hiện tại của "pommelled" diễn tả việc có phần đầu hay chi tiết trang trí ở trên cùng của một vật, phản ánh sự liên kết với hình thái và cấu trúc ban đầu của từ này.
Từ "pommelled" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh phổ biến, "pommelled" thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả võ thuật, liên quan đến việc đánh hoặc tác động bằng một cái đầu. Từ này thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả hành động thể chất hoặc lịch sử chiến đấu.