Bản dịch của từ Pompon trong tiếng Việt

Pompon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pompon (Noun)

pˈɑmpɑn
pˈɑmpˌɑn
01

Một chùm lông trên đầu của một số loài chim.

A tuft of feathers on the head of certain birds.

Ví dụ

The peacock proudly displayed its colorful pompon on its head.

Con công tự hào trưng bày bông lông màu sắc trên đầu.

During the mating season, male birds use their pompons to attract females.

Trong mùa giao phối, các con chim đực sử dụng bông lông của mình để thu hút cái.

The pompon of the cockatoo added a touch of elegance to its appearance.

Bông lông của con vẹt trắng thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào ngoại hình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pompon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pompon

Không có idiom phù hợp