Bản dịch của từ Pompon trong tiếng Việt
Pompon

Pompon (Noun)
The peacock proudly displayed its colorful pompon on its head.
Con công tự hào trưng bày bông lông màu sắc trên đầu.
During the mating season, male birds use their pompons to attract females.
Trong mùa giao phối, các con chim đực sử dụng bông lông của mình để thu hút cái.
The pompon of the cockatoo added a touch of elegance to its appearance.
Bông lông của con vẹt trắng thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào ngoại hình.
Họ từ
Từ "pompon" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là một tập hợp các sợi hoặc vật liệu tạo thành một hình cầu nhỏ, thường được sử dụng trong trang trí hoặc làm đồ chơi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được liên kết với nghệ thuật thủ công hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó cũng được sử dụng để chỉ các phụ kiện trang trí trong thời trang.
Từ "pompon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pomponius", xuất phát từ "pompa", nghĩa là sự rực rỡ hay trang trọng. Trong tiếng Pháp, "pompon" chỉ đến một món đồ trang trí, thường là từ lông hoặc vải, dùng cho trang phục hoặc trang sức. Sự phát triển của từ này gắn liền với những nét văn hóa trong nghệ thuật trình diễn và thời trang, phản ánh sự ưa chuộng các yếu tố cầu kỳ và nổi bật trong thẩm mỹ hiện đại.
Từ “pompon” xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thủ công hoặc thể thao, chẳng hạn như trang trí trang phục hoặc các hoạt động đồng đội. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản về văn hóa và lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp