Bản dịch của từ Pondless trong tiếng Việt
Pondless
Adjective

Pondless (Adjective)
pˈɑndləs
pˈɑndləs
01
Không có ao.
Not having a pond.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mô tả một đặc điểm cảnh quan không bao gồm ao.
Describes a landscaping feature that does not include a pond.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pondless
Không có idiom phù hợp