Bản dịch của từ Pooch trong tiếng Việt
Pooch

Pooch (Noun)
Con chó.
A dog.
My neighbor's pooch is always friendly to everyone.
Con chó của hàng xóm tôi luôn thân thiện với mọi người.
The local park is a popular spot for walking pooches.
Công viên địa phương là nơi phổ biến để dắt chó đi dạo.
She enjoys taking her pooch to the dog-friendly cafe.
Cô ấy thích dắt chó của mình đến quán cafe chó.
Pooch (Verb)
The dog's nose pooched out as it sniffed the air.
Mũi con chó bị đẩy ra khi nó ngửi không khí.
She pooched her lips in a pout when she was upset.
Cô ấy đẩy môi ra khi cô ấy bực mình.
The child pooched out his cheeks while blowing bubbles.
Đứa trẻ đẩy má ra khi thổi bong bóng.
Họ từ
Từ "pooch" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một chú chó, đặc biệt là những chú chó nhỏ hoặc đáng yêu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, "pooch" thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt ngữ âm, cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "pooch" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "pouce", có thể bắt nguồn từ chữ "pouce" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "chó" hoặc "thú cưng". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ một loại chó, nhấn mạnh sự gần gũi và thân thiện giữa con người và thú cưng. Ngày nay, "pooch" thường được sử dụng để chỉ chó, thể hiện tình cảm và sự gắn bó giữa chủ nuôi và vật nuôi.
Từ "pooch" thường được sử dụng trong các bối cảnh không trang trọng, chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, để chỉ một chú chó, đặc biệt là những chú chó nhỏ hoặc dễ thương. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, do ngữ cảnh chủ yếu nằm trong giao tiếp thân mật hoặc văn hóa đời thường, chứ không phải trong các chủ đề học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội và trong văn học thiếu nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp