Bản dịch của từ Pooled trong tiếng Việt
Pooled

Pooled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pool.
Simple past and past participle of pool.
They pooled their money to buy a gift for their friend.
Họ hợp nhất tiền để mua quà cho bạn bè của họ.
She didn't want to be part of the pooled resources.
Cô ấy không muốn tham gia vào tài nguyên hợp nhất.
Did they pool their ideas to come up with a solution?
Họ đã hợp nhất ý tưởng của mình để đưa ra một giải pháp chưa?
Dạng động từ của Pooled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pooling |
Họ từ
Từ "pooled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "pool", có nghĩa là kết hợp hoặc gom lại nhiều nguồn lực, tài nguyên hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pooled" có thể được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực tài chính hoặc xã hội học ở Mỹ. Một ví dụ điển hình là "pooled data", chỉ sự tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để phân tích.
Từ "pooled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pool", xuất phát từ tiếng Pháp "poule", nghĩa là "chuồng" hay "nơi trú chân". Nguyên gốc của từ này, liên quan đến việc gom lại hay tập hợp, phản ánh hành động thu thập tài nguyên từ nhiều nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pooled" thường được dùng để chỉ sự kết hợp nguồn lực hoặc thông tin nhằm đạt được mục tiêu chung, duy trì tính chất của sự tập hợp trong lịch sử từ này.
Từ "pooled" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và đọc liên quan đến nghiên cứu học thuật hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh học thuật, "pooled" thường được dùng để mô tả việc kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn để phân tích tổng thể. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế và y học khi thảo luận về cách thức tổng hợp thông tin hoặc tài nguyên, nhấn mạnh tính hợp tác và tổng hợp thông tin từ nhiều bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



