Bản dịch của từ Poping trong tiếng Việt
Poping

Poping (Noun)
Chuyển đổi sang công giáo la mã.
Her poping brought her closer to her Catholic community.
Việc cô ấy chuyển đến đạo Công giáo đã đưa cô ấy gần hơn với cộng đồng Công giáo của mình.
Not everyone agrees with the poping trend in modern society.
Không phải ai cũng đồng ý với xu hướng chuyển đến đạo Công giáo trong xã hội hiện đại.
Is poping a common practice among young people in your country?
Việc chuyển đến đạo Công giáo có phổ biến không trong giới trẻ ở đất nước của bạn?
Họ từ
Từ "popping" có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, sắc nét, thường liên quan đến sự nổ hoặc nổ nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "popping" thường được sử dụng để mô tả âm thanh của thức ăn như bắp rang hoặc sự nổ nhẹ khi mở đồ uống có gas. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh ẩm thực. Phiên âm trong tiếng Anh Anh là /ˈpɒpɪŋ/ còn trong tiếng Anh Mỹ là /ˈpɑːpɪŋ/.
Từ "poping" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh và có thể được coi là một dạng của từ "pop". "Pop" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 18, có thể bắt nguồn từ âm thanh phát ra khi vật gì đó bùng nổ. Trong ngữ nghĩa hiện nay, "pop" được sử dụng rộng rãi để chỉ những âm thanh ngắn, sắc nét hoặc những hiện tượng nổi bật. Sự chuyển biến ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa âm thanh và sự chú ý hay sự nổi bật trong văn hóa đương đại.
Từ "popping" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh không chính thức, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong tiếng Anh, "popping" thường được sử dụng để mô tả âm thanh, hành động đột ngột hoặc sự xuất hiện nhanh chóng của một cái gì đó. Ví dụ, trong các cuộc hội thoại hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để nói về âm thanh của quả bóng nước nổ hoặc sự xuất hiện của một sự kiện bất ngờ.