Bản dịch của từ Poping trong tiếng Việt

Poping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poping (Noun)

01

Chuyển đổi sang công giáo la mã.

Conversion to roman catholicism.

Ví dụ

Her poping brought her closer to her Catholic community.

Việc cô ấy chuyển đến đạo Công giáo đã đưa cô ấy gần hơn với cộng đồng Công giáo của mình.

Not everyone agrees with the poping trend in modern society.

Không phải ai cũng đồng ý với xu hướng chuyển đến đạo Công giáo trong xã hội hiện đại.

Is poping a common practice among young people in your country?

Việc chuyển đến đạo Công giáo có phổ biến không trong giới trẻ ở đất nước của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poping

Không có idiom phù hợp