Bản dịch của từ Populator trong tiếng Việt
Populator

Populator (Noun)
The populator of the new housing development was a local entrepreneur.
Người làm dân cư cho khu phố mới là một doanh nhân địa phương.
The populator of the online forum attracted many users with engaging content.
Người làm dân cư cho diễn đàn trực tuyến thu hút nhiều người dùng bằng nội dung hấp dẫn.
The populator of the social media platform increased its user base significantly.
Người làm dân cư cho nền tảng truyền thông xã hội đã tăng đáng kể số người dùng của nó.
Từ "populator" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc vật làm tăng số lượng, đặc biệt trong ngữ cảnh dân số. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chắc chắn về dân số hoặc sinh thái học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "populator" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện có thể thay đổi. "Populator" ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "inhabitant" hoặc "settler".
Từ "populator" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "populāre", có nghĩa là "đông đúc" hoặc "làm đầy". Từ này kết hợp với hậu tố "-tor", chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Trong lịch sử, "populator" được sử dụng để chỉ những người hoặc yếu tố tham gia vào việc làm tăng dân số hoặc làm phong phú một cộng đồng. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh quần thể học, mô tả các sinh vật hay yếu tố thúc đẩy sự gia tăng dân số trong một khu vực cụ thể.
Từ "populator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến lĩnh vực dân số học và địa lý, mô tả các đối tượng hoặc yếu tố tác động đến sự gia tăng của dân số. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển đô thị hoặc môi trường, tuy nhiên, nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.