Bản dịch của từ Populator trong tiếng Việt
Populator
Noun [U/C]
Populator (Noun)
pˈɑpjəlˌeɪtɚ
pˈɑpjəlˌeɪtɚ
Ví dụ
The populator of the new housing development was a local entrepreneur.
Người làm dân cư cho khu phố mới là một doanh nhân địa phương.
The populator of the online forum attracted many users with engaging content.
Người làm dân cư cho diễn đàn trực tuyến thu hút nhiều người dùng bằng nội dung hấp dẫn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Populator
Không có idiom phù hợp