Bản dịch của từ Populator trong tiếng Việt

Populator

Noun [U/C]

Populator (Noun)

pˈɑpjəlˌeɪtɚ
pˈɑpjəlˌeɪtɚ
01

Một người hoặc vật cư trú ở một nơi.

A person who or thing which populates a place.

Ví dụ

The populator of the new housing development was a local entrepreneur.

Người làm dân cư cho khu phố mới là một doanh nhân địa phương.

The populator of the online forum attracted many users with engaging content.

Người làm dân cư cho diễn đàn trực tuyến thu hút nhiều người dùng bằng nội dung hấp dẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Populator

Không có idiom phù hợp