Bản dịch của từ Populous trong tiếng Việt
Populous

Populous (Adjective)
Có dân số đông; dân cư đông đúc.
Having a large population; densely populated.
Tokyo is a populous city in Japan.
Tokyo là một thành phố đông dân ở Nhật Bản.
The populous region faced housing shortages.
Khu vực đông dân đối mặt với thiếu nhà ở.
China is one of the most populous countries in the world.
Trung Quốc là một trong những quốc gia đông dân nhất trên thế giới.
Dạng tính từ của Populous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Populous Đông đúc | More populous Đông hơn | Most populous Đông nhất |
Từ "populous" được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc địa phương có số lượng dân cư đông đúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói và viết tiếng Anh có thể ưu tiên các từ đồng nghĩa khác như "crowded" hay "densely populated" để diễn đạt cụ thể hơn. "Populous" thường mang ý nghĩa tính cách phức tạp hơn, thể hiện không chỉ số lượng mà còn chất lượng của dân cư trong một cộng đồng cụ thể.
Từ "populous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "populosus", có nghĩa là "đông đúc" hoặc "dân cư". Từ này bắt nguồn từ "populus", nghĩa là "dân chúng" hoặc "người". Trong lịch sử, việc mô tả một khu vực là đông đúc liên quan đến sự tồn tại và phát triển của xã hội, kinh tế và văn hóa. Ngày nay, "populous" được sử dụng để chỉ các vùng có mật độ dân số cao, phản ánh sự tập trung của con người trong một không gian nhất định.
Từ "populous" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả và phân tích dân số của các khu vực. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài báo hoặc bài nói liên quan đến địa lý và xã hội học. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh nghiên cứu nhân khẩu học và quy hoạch đô thị để chỉ những khu vực có dân số đông đúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



