Bản dịch của từ Porcelain enamel trong tiếng Việt
Porcelain enamel

Porcelain enamel (Noun)
The artist used porcelain enamel to create beautiful social sculptures.
Nghệ sĩ đã sử dụng men sứ để tạo ra những bức tượng xã hội đẹp.
Many people do not appreciate the value of porcelain enamel art.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của nghệ thuật men sứ.
Is porcelain enamel used in community art projects in New York?
Men sứ có được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng ở New York không?
Men gốm sứ (porcelain enamel) là một lớp chất liệu bền và sáng bóng được phủ lên bề mặt kim loại thông qua quá trình nung nóng. Chất liệu này thường được sử dụng để bảo vệ các vật dụng kim loại như bếp, bồn rửa và đồ gia dụng chống lại ăn mòn, gỉ sét và trầy xước. Men gốm sứ có thể có sự khác biệt trong từ vựng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về cơ bản, khái niệm và cách sử dụng là tương đồng.
Từ "porcelain enamel" có nguồn gốc từ thuật ngữ "porcelain", xuất phát từ tiếng Latin "porcellana", có nghĩa là "vỏ sò". Porcelain lần đầu tiên được phát hiện ở Trung Quốc vào khoảng thế kỷ 7, và sau này du nhập vào châu Âu. Enamel, từ tiếng Pháp "émail", chỉ lớp phủ thủy tinh mịn. Sự kết hợp này phản ánh tính chất chịu nhiệt và độ bền cao của lớp phủ trên bề mặt, hiện nay thường được dùng trong sản xuất đồ gốm và trang trí nội thất.
Từ "porcelain enamel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ trong bối cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc công nghiệp chế tạo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vật liệu, sản phẩm gia dụng hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mỹ thuật, nơi chất liệu này được nhấn mạnh vì tính thẩm mỹ và độ bền cao.