Bản dịch của từ Porcelain enamel trong tiếng Việt

Porcelain enamel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porcelain enamel (Noun)

01

Lớp phủ giống thủy tinh hoặc thủy tinh được áp dụng, thường là trên kim loại; men thủy tinh.

An applied glasslike or vitreous coating usually on metal vitreous enamel.

Ví dụ

The artist used porcelain enamel to create beautiful social sculptures.

Nghệ sĩ đã sử dụng men sứ để tạo ra những bức tượng xã hội đẹp.

Many people do not appreciate the value of porcelain enamel art.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của nghệ thuật men sứ.

Is porcelain enamel used in community art projects in New York?

Men sứ có được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porcelain enamel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porcelain enamel

Không có idiom phù hợp