Bản dịch của từ Porcine trong tiếng Việt

Porcine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porcine (Adjective)

pˈɑɹsɪn
pˈɑɹsɪn
01

Của, ảnh hưởng, hoặc giống như một con lợn hoặc lợn.

Of affecting or resembling a pig or pigs.

Ví dụ

The porcine behavior of some students disrupts the classroom environment.

Hành vi giống lợn của một số học sinh làm rối loạn lớp học.

Not all social groups exhibit porcine traits during discussions.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều thể hiện đặc điểm giống lợn trong các cuộc thảo luận.

Do you think porcine habits affect social interactions among peers?

Bạn có nghĩ rằng thói quen giống lợn ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porcine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porcine

Không có idiom phù hợp