Bản dịch của từ Porker trong tiếng Việt

Porker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porker (Noun)

pˈoʊɹkəɹ
pˈoʊɹkəɹ
01

Một con lợn con được nuôi và vỗ béo để làm thức ăn.

A young pig raised and fattened for food.

Ví dụ

The farmer raised a porker for the county fair in 2023.

Người nông dân đã nuôi một con lợn cho hội chợ quận năm 2023.

Many people do not eat porker due to dietary restrictions.

Nhiều người không ăn thịt lợn vì lý do ăn kiêng.

Did you see the porker at the local market last week?

Bạn có thấy con lợn ở chợ địa phương tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porker

Không có idiom phù hợp