Bản dịch của từ Porkling trong tiếng Việt

Porkling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porkling (Noun)

pˈoʊɹkliŋ
pˈoʊɹkliŋ
01

Một con lợn con hoặc nhỏ; một con heo con.

A young or small pig a piglet.

Ví dụ

The farmer raised a porkling on his small family farm in Iowa.

Người nông dân nuôi một con lợn con trên trang trại nhỏ ở Iowa.

They do not sell porklings at the local farmer's market this week.

Họ không bán lợn con tại chợ nông sản địa phương tuần này.

Did you see the cute porkling at the petting zoo yesterday?

Bạn có thấy con lợn con dễ thương ở sở thú hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porkling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porkling

Không có idiom phù hợp