Bản dịch của từ Porkling trong tiếng Việt
Porkling

Porkling (Noun)
The farmer raised a porkling on his small family farm in Iowa.
Người nông dân nuôi một con lợn con trên trang trại nhỏ ở Iowa.
They do not sell porklings at the local farmer's market this week.
Họ không bán lợn con tại chợ nông sản địa phương tuần này.
Did you see the cute porkling at the petting zoo yesterday?
Bạn có thấy con lợn con dễ thương ở sở thú hôm qua không?
"Từ 'porkling' không phải là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và dường như không có trong từ điển chính thống. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến các món ăn làm từ thịt lợn (pork) hoặc từ tiếng lóng trong một ngữ cảnh cụ thể, nhưng không có bản chất chính thức hay định nghĩa rõ ràng. Nếu có sự nhầm lẫn với từ 'piglet,' thì 'piglet' chỉ định một con lợn con. Cần tham khảo thêm các nguồn chính thức để xác định ngữ nghĩa chính xác".
Từ "porkling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "pork" (thịt heo) và hậu tố "-ling" chỉ sự nhỏ bé, dễ thương hoặc không hoàn chỉnh. "Pork" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "porc", có liên quan đến tiếng Latin "porcus", nghĩa là heo. Từ "porkling" thường được sử dụng để chỉ những con heo con, mang ý nghĩa nhẹ nhàng và trìu mến, phản ánh sự gắn kết giữa ngôn ngữ và động vật nuôi cũng như đặc điểm thấy rõ ở lứa tuổi nhỏ.
Từ "porkling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về món ăn, đặc biệt là trong các văn hóa ẩm thực phương Tây. Ngoài ra, nó có thể được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc trong các bài báo chuyên ngành liên quan đến thực phẩm chế biến từ thịt lợn.