Bản dịch của từ Porterage trong tiếng Việt

Porterage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porterage (Noun)

pˈɔɹtɚɪdʒɪz
pˈɔɹtɚɪdʒɪz
01

Hành động hoặc thực hành mang theo.

The action or practice of carrying.

Ví dụ

The porterage of supplies helped the volunteers during the charity event.

Việc vận chuyển hàng hóa đã giúp các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện.

Porterage is not included in the ticket price for the festival.

Chi phí vận chuyển không được bao gồm trong giá vé của lễ hội.

Is porterage necessary for large events like the community picnic?

Liệu việc vận chuyển có cần thiết cho các sự kiện lớn như buổi dã ngoại cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porterage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porterage

Không có idiom phù hợp