Bản dịch của từ Portraiture trong tiếng Việt
Portraiture

Portraiture (Noun)
Portraiture captures individuals' unique features through painting or photography.
Tranh chân dung ghi lại những nét độc đáo của mỗi cá nhân thông qua hội họa hoặc nhiếp ảnh.
The museum showcased a collection of historical portraiture from famous artists.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập chân dung lịch sử của các nghệ sĩ nổi tiếng.
The art class focused on techniques for mastering the skill of portraiture.
Lớp nghệ thuật tập trung vào các kỹ thuật để thành thạo kỹ năng vẽ chân dung.
Dạng danh từ của Portraiture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Portraiture | Portraitures |
Họ từ
Thuật ngữ "portraiture" chỉ đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật vẽ, chụp hoặc khắc chân dung, nhằm thể hiện hình ảnh và cá tính của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng. Portraiture thường liên quan đến các thể loại nghệ thuật truyền thống, song cũng có thể áp dụng vào lĩnh vực nhiếp ảnh và đồ họa hiện đại.
Từ "portraiture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "portrait" (diện mạo) và thường được liên kết với động từ "portraire", có nghĩa là "miêu tả" hay "vẽ". Nguồn gốc Latin của từ này là "portare", mang nghĩa “đem lại” hoặc “xuất trình.” Lịch sử từ này gợi lên việc ghi lại hình ảnh hoặc bản sắc cá nhân của một người thông qua nghệ thuật, điều này phản ánh sự phát triển của một hình thức nghệ thuật có mục đích biểu thị đặc trưng và bản thể của các cá nhân trong xã hội.
Từ "portraiture" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến việc mô tả và phân tích các tác phẩm chân dung. "Portraiture" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về danh tính, văn hóa và tự thể hiện trong xã hội hiện đại. Do đó, từ này thường thấy trong các bài thi liên quan đến nghệ thuật và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp