Bản dịch của từ Portraiture trong tiếng Việt

Portraiture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portraiture (Noun)

pˈoʊɹtɹɪtʃəɹ
pˈoʊɹtɹɪtʃəɹ
01

Nghệ thuật vẽ tranh hay chụp ảnh chân dung.

The art of painting or taking portraits.

Ví dụ

Portraiture captures individuals' unique features through painting or photography.

Tranh chân dung ghi lại những nét độc đáo của mỗi cá nhân thông qua hội họa hoặc nhiếp ảnh.

The museum showcased a collection of historical portraiture from famous artists.

Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập chân dung lịch sử của các nghệ sĩ nổi tiếng.

The art class focused on techniques for mastering the skill of portraiture.

Lớp nghệ thuật tập trung vào các kỹ thuật để thành thạo kỹ năng vẽ chân dung.

Dạng danh từ của Portraiture (Noun)

SingularPlural

Portraiture

Portraitures

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portraiture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portraiture

Không có idiom phù hợp