Bản dịch của từ Posi trong tiếng Việt
Posi
Adjective
Posi (Adjective)
pˈoʊzi
pˈoʊzi
01
Tích cực (lạc quan, nâng cao tinh thần)
Ví dụ
She has a posi outlook on life.
Cô ấy có tư duy posi về cuộc sống.
The posi message spread hope in the community.
Thông điệp posi lan tỏa hi vọng trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Posi
Không có idiom phù hợp