Bản dịch của từ Positivistic trong tiếng Việt
Positivistic

Positivistic (Adjective)
Của hoặc liên quan tới chủ nghĩa thực chứng.
Of or relating to positivism.
Positivistic approaches help in understanding social behaviors effectively.
Các phương pháp duy nghiệm giúp hiểu biết hành vi xã hội hiệu quả.
Many researchers do not believe in positivistic methods for social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không tin vào phương pháp duy nghiệm cho các nghiên cứu xã hội.
Are positivistic theories useful in analyzing social issues like poverty?
Các lý thuyết duy nghiệm có hữu ích trong việc phân tích các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Positivistic (Noun)
Một người tin vào chủ nghĩa tích cực.
A believer in positivism.
John is a positivistic thinker who values scientific evidence in discussions.
John là một người tư duy theo chủ nghĩa tích cực, coi trọng bằng chứng khoa học trong các cuộc thảo luận.
Many people are not positivistic about social change in our community.
Nhiều người không có tư tưởng tích cực về sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is she a positivistic person when discussing social issues?
Cô ấy có phải là một người theo chủ nghĩa tích cực khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "positivistic" xuất phát từ trường phái triết học chủ nghĩa duy nghiệm (positivism), thể hiện quan điểm cho rằng kiến thức chỉ có thể được xác nhận qua trải nghiệm trực tiếp và thực chứng, không thông qua các giả thuyết hay niềm tin không có cơ sở. Trong tiếng Anh, biến thể này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng chú trọng đến các khía cạnh xã hội và nhân văn hơn. Từ này thường được dùng trong các bài viết triết học và nghiên cứu xã hội.
Từ "positivistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "positus", nghĩa là "đặt" hoặc "đứng yên". Thuật ngữ này được phát triển từ triết lý của Auguste Comte, người đầu tiên định nghĩa chủ nghĩa tích cực (positivism) như một phương pháp nghiên cứu kiến thức dựa trên thực nghiệm. Trong bối cảnh hiện đại, "positivistic" dùng để chỉ các quan điểm và phương pháp khoa học nhấn mạnh dữ liệu thực nghiệm và giả thuyết có thể kiểm chứng, phản ánh tinh thần khoa học của xã hội hiện đại.
Từ "positivistic" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực xã hội học và triết học, nơi nó liên quan đến các phương pháp nghiên cứu dựa trên thực chứng. Trong IELTS, từ này có khả năng thấp xuất hiện trong bài thi Nghe, Đọc, Nói và Viết do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các cuộc thảo luận về phương pháp luận hoặc phân tích dữ liệu, nó được sử dụng để diễn đạt quan điểm hệ thống và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp