Bản dịch của từ Positivism trong tiếng Việt
Positivism
Positivism (Noun)
Một hệ thống triết học chỉ công nhận những gì có thể được xác minh một cách khoa học hoặc có khả năng chứng minh logic hoặc toán học, và do đó bác bỏ siêu hình học và thuyết hữu thần.
A philosophical system recognizing only that which can be scientifically verified or which is capable of logical or mathematical proof and therefore rejecting metaphysics and theism.
Positivism relies on scientific verification and logic in social research.
Chủ nghĩa tích cực dựa vào xác minh khoa học và logic trong nghiên cứu xã hội.
Some scholars criticize positivism for rejecting metaphysical aspects in social studies.
Một số học giả chỉ trích chủ nghĩa tích cực vì từ chối các khía cạnh siêu hình trong học vấn xã hội.
Is positivism relevant in analyzing cultural beliefs within a social context?
Chủ nghĩa tích cực có liên quan khi phân tích các niềm tin văn hóa trong bối cảnh xã hội không?
Lý thuyết cho rằng luật pháp và hoạt động của chúng có hiệu lực từ thực tế là đã được ban hành bởi chính quyền hoặc xuất phát một cách hợp lý từ các quyết định hiện có, chứ không phải từ bất kỳ cân nhắc đạo đức nào (ví dụ: một quy tắc là bất công).
The theory that laws and their operation derive validity from the fact of having been enacted by authority or of deriving logically from existing decisions rather than from any moral considerations eg that a rule is unjust.
Positivism is a common viewpoint in legal studies.
Chủ nghĩa tích cực là quan điểm phổ biến trong các nghiên cứu pháp lý.
Some critics argue that positivism neglects ethical aspects in law.
Một số nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa tích cực bỏ qua mặt đạo đức trong pháp luật.
Is positivism the dominant legal philosophy in your country?
Chủ nghĩa tích cực có phải là triết lý pháp lý chiếm ưu thế ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Chủ nghĩa tích cực (positivism) là một triết lý tri thức cho rằng kiến thức chân chính chỉ có thể được xây dựng qua thực nghiệm và thực tế, đồng thời phản đối những giả thuyết và lý thuyết không có cơ sở thực tiễn. Chủ nghĩa này có ảnh hưởng lớn đến khoa học xã hội, cho rằng các hiện tượng xã hội có thể được nghiên cứu và phân tích giống như các hiện tượng tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "positivism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "positus", nghĩa là "đặt" hay "thiết lập". Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19 bởi triết gia Auguste Comte, nhằm nhấn mạnh rằng tri thức chỉ có thể được xác nhận thông qua quan sát và trải nghiệm thực nghiệm. Liên quan đến triết lý khoa học, positivism phản ánh sự từ chối những giả thuyết không thể kiểm chứng, giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng các phương pháp nghiên cứu khoa học hiện đại.
Từ "positivism" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về triết học, xã hội học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong văn cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả phương pháp tiếp cận dựa trên thực nghiệm và dữ liệu. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, "positivism" có thể xuất hiện để phân tích các mô hình tư tưởng và cách thức quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp