Bản dịch của từ Postdating trong tiếng Việt
Postdating

Postdating (Verb)
They are postdating the event to next month for better attendance.
Họ đang ấn định ngày sự kiện vào tháng tới để thu hút người tham gia.
She is not postdating her social media posts anymore.
Cô ấy không còn ấn định ngày cho các bài viết trên mạng xã hội nữa.
Are they postdating the meeting to avoid conflicts?
Họ có đang ấn định ngày cho cuộc họp để tránh xung đột không?
Họ từ
Postdating là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động ghi một ngày thực tế trên tài liệu, như séc hoặc hợp đồng, là một ngày trong tương lai. Điều này thường nhằm mục đích trì hoãn hiệu lực của tài liệu cho đến ngày đã chỉ định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết và âm thanh, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng do quy định pháp lý và thực tiễn trong từng khu vực.
Từ "postdating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "postdatio", trong đó "post" có nghĩa là “sau” và "datum" là “ghi chép” hoặc “đã cho”. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, chỉ hành động ghi ngày tháng sau thời điểm thực tế của sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của "postdating" liên quan đến việc xác định một thời gian cụ thể ở tương lai cho một tài liệu, như một cách để làm rõ tính hiệu lực hoặc thời hạn của nó.
Từ "postdating" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến tài chính hoặc hợp đồng, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về lịch trình thanh toán hoặc các tài liệu pháp lý. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống diễn ra trong giao dịch thương mại, khi giao dịch hoặc giấy tờ được ấn định ngày tương lai để thực thi.