Bản dịch của từ Posteriormost trong tiếng Việt

Posteriormost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posteriormost (Adjective)

pˌoʊstɚiˈɑmətəs
pˌoʊstɚiˈɑmətəs
01

Trở lại xa nhất; gần phía sau nhất.

Furthest back nearest to the posterior.

Ví dụ

The posteriormost seat in the bus was empty during rush hour.

Ghế ở phía sau cùng trên xe buýt trống trong giờ cao điểm.

The posteriormost row of chairs was not used at the event.

Hàng ghế ở phía sau cùng không được sử dụng trong sự kiện.

Is the posteriormost section of the park open to visitors?

Khu vực ở phía sau cùng của công viên có mở cửa cho khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posteriormost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posteriormost

Không có idiom phù hợp