Bản dịch của từ Posteriormost trong tiếng Việt
Posteriormost

Posteriormost (Adjective)
The posteriormost seat in the bus was empty during rush hour.
Ghế ở phía sau cùng trên xe buýt trống trong giờ cao điểm.
The posteriormost row of chairs was not used at the event.
Hàng ghế ở phía sau cùng không được sử dụng trong sự kiện.
Is the posteriormost section of the park open to visitors?
Khu vực ở phía sau cùng của công viên có mở cửa cho khách không?
Từ "posteriormost" là một tính từ dùng để chỉ vị trí ở phía sau nhất hoặc xa nhất trong một dãy hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học, để miêu tả các cấu trúc hoặc phương thức có vị trí ở phía sau nhất. "Posteriormost" có cấu trúc từ ghép với "posterior" (phía sau) và hậu tố "-most" (nhất).
Từ "posteriormost" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "posterior", có nghĩa là "phía sau" hoặc "kém hơn". Xuất phát từ gốc động từ "ponere", có nghĩa là "đặt", "trưng bày", thuật ngữ này đã chuyển nghĩa qua thời gian để chỉ vị trí cuối cùng trong một chuỗi hoặc dãy. Ngày nay, "posteriormost" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và khoa học để xác định thứ tự vị trí của một đối tượng, nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian và thứ bậc.
Từ "posteriormost" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật hoặc mô tả vị trí trong không gian. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, sinh học và đồ họa, khi mô tả phần phía sau nhất của một cấu trúc hay một đối tượng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chuyên ngành của nó.