Bản dịch của từ Postmaster trong tiếng Việt
Postmaster

Postmaster (Noun)
The postmaster at our local post office is very friendly.
Người quản lý bưu điện tại bưu điện địa phương rất thân thiện.
The new postmaster hasn't arrived yet.
Người quản lý bưu điện mới chưa đến.
Is the postmaster responsible for sorting the mail?
Người quản lý bưu điện có trách nhiệm sắp xếp thư không?
The postmaster in my town organizes community events every month.
Người phụ trách bưu điện trong thị trấn tôi tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
The postmaster does not handle personal mail anymore.
Người phụ trách bưu điện không còn xử lý thư cá nhân nữa.
Dạng danh từ của Postmaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postmaster | Postmasters |
Từ "postmaster" chỉ người chịu trách nhiệm quản lý và vận hành một bưu điện, đảm bảo các dịch vụ bưu chính diễn ra suôn sẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh hệ thống bưu chính của Hoa Kỳ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "postmaster" nhưng thường liên quan đến bưu điện địa phương. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở trọng âm và một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong từng quốc gia.
Từ "postmaster" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "post" có nghĩa là "gửi" và "master" xuất phát từ "magister", nghĩa là "người điều hành". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, chỉ người đứng đầu trong việc quản lý dịch vụ bưu chính. Ngày nay, "postmaster" chỉ người phụ trách điều hành và quản lý một bưu điện, thể hiện sự phát triển từ chức năng điều hành ban đầu đến trách nhiệm quản lý hiện đại trong hệ thống bưu chính.
Từ "postmaster" không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ bưu chính, quản lý bưu điện, và chính quyền địa phương. Trong các tình huống cụ thể, "postmaster" có thể được nhắc đến khi bàn về vai trò và trách nhiệm của những người điều hành bưu cục, cũng như trong các cuộc thảo luận về cải cách dịch vụ bưu chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp