Bản dịch của từ Postmaster trong tiếng Việt
Postmaster
Postmaster (Noun)
The postmaster at our local post office is very friendly.
Người quản lý bưu điện tại bưu điện địa phương rất thân thiện.
The new postmaster hasn't arrived yet.
Người quản lý bưu điện mới chưa đến.
Is the postmaster responsible for sorting the mail?
Người quản lý bưu điện có trách nhiệm sắp xếp thư không?
The postmaster in my town organizes community events every month.
Người phụ trách bưu điện trong thị trấn tôi tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi tháng.
The postmaster does not handle personal mail anymore.
Người phụ trách bưu điện không còn xử lý thư cá nhân nữa.
Dạng danh từ của Postmaster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postmaster | Postmasters |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp