Bản dịch của từ Postmasters trong tiếng Việt
Postmasters
Noun [U/C]
Postmasters (Noun)
Ví dụ
The postmasters in New York manage many packages daily.
Những người phụ trách bưu điện ở New York quản lý nhiều gói hàng hàng ngày.
Postmasters do not work on Sundays in most locations.
Những người phụ trách bưu điện không làm việc vào Chủ nhật ở hầu hết các địa điểm.
Do postmasters receive special training for their roles?
Liệu những người phụ trách bưu điện có nhận được đào tạo đặc biệt cho công việc của họ không?
Dạng danh từ của Postmasters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Postmaster | Postmasters |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Postmasters
Không có idiom phù hợp