Bản dịch của từ Postpose trong tiếng Việt
Postpose

Postpose (Verb)
Many social scientists postpose adjectives to emphasize their importance in studies.
Nhiều nhà khoa học xã hội đặt tính từ sau để nhấn mạnh tầm quan trọng.
Researchers do not postpose modifiers in their social research papers often.
Các nhà nghiên cứu không thường đặt các từ bổ nghĩa sau trong bài nghiên cứu xã hội.
Do social workers postpose their titles when discussing community issues?
Các nhân viên xã hội có đặt chức danh của họ sau khi thảo luận về vấn đề cộng đồng không?
Họ từ
Từ "postpone" có nghĩa là trì hoãn hoặc dời lại một sự kiện hoặc hoạt động đến một thời gian sau. Trong tiếng Anh, "postpone" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "put off" với ý nghĩa tương tự, mang tính không chính thức hơn. Cả hai đều thể hiện hành động hoãn lại nhưng khác nhau về ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
Từ "postpone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "ponere" nghĩa là "đặt" và tiền tố "post-" thể hiện nghĩa "sau". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "đặt sau" hay "dời lại". Khái niệm này được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và phản ánh hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một sự kiện hoặc quyết định nào đó tới một thời điểm sau. Sự phát triển này khẳng định tính chất đấu tranh giữa thời gian và kế hoạch trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "postpone" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về kế hoạch và thời gian. Trong các tình huống thông dụng, từ này được sử dụng để chỉ việc trì hoãn một sự kiện hoặc quyết định. Việc sử dụng thường gặp trong giao tiếp học thuật, kinh doanh và hoạch định sự kiện, thể hiện sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh trong quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp