Bản dịch của từ Potion trong tiếng Việt

Potion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potion(Noun)

pˈoʊʃn̩
pˈoʊʃn̩
01

Một chất lỏng có đặc tính chữa bệnh, ma thuật hoặc độc hại.

A liquid with healing, magical, or poisonous properties.

Ví dụ

Dạng danh từ của Potion (Noun)

SingularPlural

Potion

Potions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ