Bản dịch của từ Potion trong tiếng Việt
Potion
Potion (Noun)
Sarah brewed a potion to heal her sick friend.
Sarah đã pha một lọ thuốc để chữa lành bệnh cho người bạn của mình.
The witch's potion had magical powers to grant wishes.
Lọ thuốc của phù thủy có sức mạnh ma thuật để ban điều ước.
The villain used a potion to poison the king at the feast.
Kẻ hung ác đã sử dụng một lọ thuốc để đầu độc nhà vua trong bữa tiệc.
Dạng danh từ của Potion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Potion | Potions |
Họ từ
Từ "potion" trong tiếng Anh chỉ một hỗn hợp lỏng, thường được chế tạo với mục đích chữa bệnh, ban sức mạnh, hoặc mang lại những hiệu ứng huyền bí, thường thấy trong văn học giả tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "potion" được sử dụng với nghĩa và hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai miền, với sự khác biệt nhỏ ở âm vị trong các ngữ cảnh cụ thể. Từ này cũng thường gắn liền với các truyền thuyết và phong tục liên quan đến ma thuật.
Từ "potion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potio", có nghĩa là "đồ uống". Đây là danh từ được hình thành từ động từ "potare", có nghĩa là "uống". Trong lịch sử, potio được sử dụng để chỉ những chất lỏng có tác dụng chữa bệnh, kích thích hay mê hoặc. Ngày nay, "potion" thường chỉ đến các dung dịch kỳ bí hoặc phép thuật, phản ánh sự kết hợp giữa truyền thuyết và khoa học, cũng như sự tò mò của con người về việc chế tạo các chất lỏng có sức mạnh đặc biệt.
Từ "potion" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khi thảo luận về văn hóa, tiểu thuyết giả tưởng hoặc các truyền thuyết dân gian. Tần suất sử dụng không cao trong Listening và Reading, ngoại trừ những bài liên quan đến các chủ đề kỳ ảo. Bên ngoài bài thi IELTS, "potion" phổ biến trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và trò chơi điện tử, đặc biệt trong các câu chuyện về pháp thuật và phép thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp