Bản dịch của từ Potion trong tiếng Việt

Potion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potion (Noun)

pˈoʊʃn̩
pˈoʊʃn̩
01

Một chất lỏng có đặc tính chữa bệnh, ma thuật hoặc độc hại.

A liquid with healing, magical, or poisonous properties.

Ví dụ

Sarah brewed a potion to heal her sick friend.

Sarah đã pha một lọ thuốc để chữa lành bệnh cho người bạn của mình.

The witch's potion had magical powers to grant wishes.

Lọ thuốc của phù thủy có sức mạnh ma thuật để ban điều ước.

The villain used a potion to poison the king at the feast.

Kẻ hung ác đã sử dụng một lọ thuốc để đầu độc nhà vua trong bữa tiệc.

Dạng danh từ của Potion (Noun)

SingularPlural

Potion

Potions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Potion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potion

Không có idiom phù hợp