Bản dịch của từ Pour trong tiếng Việt

Pour

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pour(Verb)

pˈɔɹ
poʊɹ
01

Chảy nhanh thành dòng ổn định.

Flow rapidly in a steady stream.

Ví dụ
02

(của mưa) rơi nặng hạt.

(of rain) fall heavily.

Ví dụ
03

Đến hoặc đi theo dòng đều đặn và với số lượng lớn.

Come or go in a steady stream and in large numbers.

Ví dụ

Dạng động từ của Pour (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Poured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Poured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pouring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ