Bản dịch của từ Poured trong tiếng Việt

Poured

Verb

Poured (Verb)

pˈɔɹd
pˈɔɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pour.

Simple past and past participle of pour.

Ví dụ

They poured coffee for everyone at the social event yesterday.

Họ đã rót cà phê cho mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.

She didn't pour juice for the guests at the party.

Cô ấy đã không rót nước trái cây cho khách tại bữa tiệc.

Did they pour drinks for all the attendees at the meeting?

Họ có rót đồ uống cho tất cả những người tham dự cuộc họp không?

Dạng động từ của Poured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Poured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Poured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pouring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Subsequently, the resulting mixture is filtered before being into bottles and cans [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] It is also advantageous for sports when businesses a lot of money and support into the industry [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The process commences by lifting the plastic lid of the barrel and impure water into it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It feels like you're a part of your soul into the letter, which makes it all the more special [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Poured

Không có idiom phù hợp