Bản dịch của từ Poured trong tiếng Việt
Poured
Poured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pour.
Simple past and past participle of pour.
They poured coffee for everyone at the social event yesterday.
Họ đã rót cà phê cho mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.
She didn't pour juice for the guests at the party.
Cô ấy đã không rót nước trái cây cho khách tại bữa tiệc.
Did they pour drinks for all the attendees at the meeting?
Họ có rót đồ uống cho tất cả những người tham dự cuộc họp không?
Dạng động từ của Poured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp