Bản dịch của từ Poured trong tiếng Việt
Poured

Poured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pour.
Simple past and past participle of pour.
They poured coffee for everyone at the social event yesterday.
Họ đã rót cà phê cho mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.
She didn't pour juice for the guests at the party.
Cô ấy đã không rót nước trái cây cho khách tại bữa tiệc.
Did they pour drinks for all the attendees at the meeting?
Họ có rót đồ uống cho tất cả những người tham dự cuộc họp không?
Dạng động từ của Poured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouring |
Họ từ
Từ "poured" là dạng quá khứ của động từ "pour", có nghĩa là đổ hoặc rót chất lỏng từ một container sang một nơi khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "poured" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa hoặc ẩm thực khi chỉ ra phương pháp chế biến hoặc thưởng thức đồ uống. Ví dụ, trong ngữ cảnh ẩm thực Mỹ, "poured" thường liên quan đến việc rót đồ uống từ chai hoặc bình vào ly, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc rót trà.
Từ "poured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pour", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pur", bắt nguồn từ gốc Latin "pōrro", có nghĩa là "đổ ra" hay "dẫn đến". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến hành động đổ chất lỏng từ một bình chứa sang một bình khác, phản ánh bản chất vật lý của quá trình này. Ngày nay, "poured" không chỉ miêu tả hành động thể chất mà còn có thể gợi ý về việc chia sẻ hoặc lan tỏa một cái gì đó, thể hiện sự chuyển giao hay thải ra.
Từ "poured" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mô tả hành động hay quy trình. Trong ngữ cảnh khác, "poured" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, pha chế đồ uống, hoặc mô tả sự chuyển động của chất lỏng. Hành động đổ (poured) có thể biểu thị sự mạnh mẽ và quyết đoán, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



