Bản dịch của từ Pouty trong tiếng Việt

Pouty

Adjective

Pouty (Adjective)

pˈaʊti
pˈaʊti
01

Có ấn tượng về sự cáu kỉnh hoặc bất mãn, đặc biệt là với đôi môi bĩu môi

Having the impression of peevishness or discontent, especially with the lips pouted

Ví dụ

The pouty teenager refused to join the group activity.

Người thanh thiếu niên có vẻ mặt cau có từ chối tham gia hoạt động nhóm.

Her pouty expression indicated her displeasure with the decision.

Biểu cảm cau có của cô ấy cho thấy sự không hài lòng với quyết định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouty

Không có idiom phù hợp