Bản dịch của từ Pouty trong tiếng Việt
Pouty

Pouty (Adjective)
Có ấn tượng về sự cáu kỉnh hoặc bất mãn, đặc biệt là với đôi môi bĩu môi.
Having the impression of peevishness or discontent, especially with the lips pouted.
The pouty teenager refused to join the group activity.
Người thanh thiếu niên có vẻ mặt cau có từ chối tham gia hoạt động nhóm.
Her pouty expression indicated her displeasure with the decision.
Biểu cảm cau có của cô ấy cho thấy sự không hài lòng với quyết định.
The pouty guest sat quietly in the corner during the party.
Khách mời cau có ngồi im lặng ở góc phòng trong buổi tiệc.
Từ "pouty" là một tính từ mô tả đặc điểm của khuôn mặt, thường chỉ sự nhô lên của môi, thể hiện cảm xúc như buồn bã hoặc dỗi hờn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, "pouty" thường được sử dụng trong văn phong không chính thức và có thể thường xuất hiện trong mô tả tính cách hay ngoại hình của nhân vật trong văn học và phim ảnh.
Từ "pouty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pout", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pouter", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "duỗi ra". Nguyên thủy, nó liên quan đến hành động khép môi lại theo cách thể hiện cảm xúc, thường là sự tức giận hoặc thất vọng. Lịch sử sử dụng từ "pouty" gắn liền với đặc điểm khuôn mặt biểu lộ, thể hiện sự biểu cảm của sự không hài lòng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa biểu hiện nét mặt tương tự, thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý của trẻ em hoặc người lớn khi họ bộc lộ sự buồn bã hoặc chán nản.
Từ “pouty” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS và chủ yếu nằm trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả thái độ hoặc biểu cảm khuôn mặt của nhân vật trong ngữ cảnh văn học hoặc phim ảnh. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý của trẻ em khi thể hiện sự bướng bỉnh hoặc không hài lòng, cũng như trong những mô tả hài hước về biểu cảm khuôn mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp