Bản dịch của từ Power outage trong tiếng Việt
Power outage
Power outage (Noun)
Mất điện ở một khu vực cụ thể.
A loss of electrical power in a particular area.
The power outage affected the entire neighborhood during the storm.
Sự cố mất điện ảnh hưởng đến toàn bộ khu dân cư trong cơn bão.
Residents were frustrated by the frequent power outages in the city.
Cư dân bực mình với sự cố mất điện thường xuyên ở thành phố.
Did the power outage cause any disruptions during your IELTS exam?
Sự cố mất điện có gây ra bất kỳ sự gián đoạn nào trong kì thi IELTS của bạn không?
The power outage affected 1,000 homes in downtown Los Angeles.
Sự mất điện ảnh hưởng đến 1.000 ngôi nhà ở trung tâm Los Angeles.
The power outage did not impact the community center's emergency services.
Sự mất điện không ảnh hưởng đến dịch vụ khẩn cấp của trung tâm cộng đồng.
Khoảng thời gian mà nguồn điện bị gián đoạn.
A period during which the electricity supply is interrupted.
The power outage affected the entire neighborhood during the storm.
Sự cắt điện ảnh hưởng đến toàn bộ khu phố trong cơn bão.
There was no power outage reported in the city last month.
Không có sự cắt điện nào được báo cáo ở thành phố tháng trước.
Did the power outage cause any inconvenience to the residents?
Sự cắt điện có gây bất kỳ bất tiện nào cho cư dân không?
The power outage lasted for three hours during the community event.
Cúp điện kéo dài ba giờ trong sự kiện cộng đồng.
There was not a single power outage reported last month.
Không có cúp điện nào được báo cáo trong tháng trước.
Sự gián đoạn bất ngờ của nguồn điện ảnh hưởng đến các dịch vụ.
An unexpected interruption of a power supply affecting services.
The power outage disrupted the IELTS writing exam schedule.
Sự cố mất điện đã làm gián đoạn lịch thi kỳ thi viết IELTS.
There was no power outage during the IELTS speaking test.
Không có sự cố mất điện nào xảy ra trong kỳ thi nói IELTS.
Did the power outage affect the IELTS preparation class yesterday?
Sự cố mất điện đã ảnh hưởng đến lớp học chuẩn bị thi IELTS ngày hôm qua chứ?
The power outage affected 500 homes in downtown Chicago last night.
Sự mất điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở trung tâm Chicago tối qua.
There was no power outage during the community event last weekend.
Không có sự mất điện nào trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
"Cúp điện" là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng mất điện tạm thời, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như thiên tai, sự cố kỹ thuật hoặc bảo trì hệ thống điện. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh (British English) và Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ "outage" trong các tình huống liên quan đến điện nhiều hơn là người Anh.
Từ "power outage" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "power" (năng lượng) xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poeir", có nghĩa là khả năng hoặc sức mạnh, và "outage" có nguồn gốc từ "out" (ra ngoài) và "age" (thời kỳ), thể hiện sự đình trệ hoặc thiếu hụt. Kể từ khi công nghệ điện phát triển, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự cắt đứt đột ngột nguồn cung cấp điện, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Sự kết hợp này phản ánh sự phụ thuộc ngày càng cao vào năng lượng điện trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "power outage" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các đề tài như năng lượng, môi trường và các vấn đề hạ tầng cơ sở. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo chí, thông tin khẩn cấp và các cuộc thảo luận về quản lý năng lượng hoặc khắc phục sự cố. "Power outage" diễn tả tình huống mất điện, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và an toàn của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp