Bản dịch của từ Power outage trong tiếng Việt

Power outage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power outage (Noun)

01

Mất điện ở một khu vực cụ thể.

A loss of electrical power in a particular area.

Ví dụ

The power outage affected the entire neighborhood during the storm.

Sự cố mất điện ảnh hưởng đến toàn bộ khu dân cư trong cơn bão.

Residents were frustrated by the frequent power outages in the city.

Cư dân bực mình với sự cố mất điện thường xuyên ở thành phố.

Did the power outage cause any disruptions during your IELTS exam?

Sự cố mất điện có gây ra bất kỳ sự gián đoạn nào trong kì thi IELTS của bạn không?

The power outage affected 1,000 homes in downtown Los Angeles.

Sự mất điện ảnh hưởng đến 1.000 ngôi nhà ở trung tâm Los Angeles.

The power outage did not impact the community center's emergency services.

Sự mất điện không ảnh hưởng đến dịch vụ khẩn cấp của trung tâm cộng đồng.

02

Khoảng thời gian mà nguồn điện bị gián đoạn.

A period during which the electricity supply is interrupted.

Ví dụ

The power outage affected the entire neighborhood during the storm.

Sự cắt điện ảnh hưởng đến toàn bộ khu phố trong cơn bão.

There was no power outage reported in the city last month.

Không có sự cắt điện nào được báo cáo ở thành phố tháng trước.

Did the power outage cause any inconvenience to the residents?

Sự cắt điện có gây bất kỳ bất tiện nào cho cư dân không?

The power outage lasted for three hours during the community event.

Cúp điện kéo dài ba giờ trong sự kiện cộng đồng.

There was not a single power outage reported last month.

Không có cúp điện nào được báo cáo trong tháng trước.

03

Sự gián đoạn bất ngờ của nguồn điện ảnh hưởng đến các dịch vụ.

An unexpected interruption of a power supply affecting services.

Ví dụ

The power outage disrupted the IELTS writing exam schedule.

Sự cố mất điện đã làm gián đoạn lịch thi kỳ thi viết IELTS.

There was no power outage during the IELTS speaking test.

Không có sự cố mất điện nào xảy ra trong kỳ thi nói IELTS.

Did the power outage affect the IELTS preparation class yesterday?

Sự cố mất điện đã ảnh hưởng đến lớp học chuẩn bị thi IELTS ngày hôm qua chứ?

The power outage affected 500 homes in downtown Chicago last night.

Sự mất điện đã ảnh hưởng đến 500 ngôi nhà ở trung tâm Chicago tối qua.

There was no power outage during the community event last weekend.

Không có sự mất điện nào trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Power outage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power outage

Không có idiom phù hợp