Bản dịch của từ Power source trong tiếng Việt
Power source

Power source (Noun)
Solar panels are a popular power source for sustainable living.
Tấm năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng phổ biến cho cuộc sống bền vững.
Wind turbines are an efficient power source for generating electricity.
Các cối xay gió là nguồn năng lượng hiệu quả để tạo điện.
Hydroelectric dams serve as a major power source in many countries.
Các đập thủy điện là nguồn năng lượng chính ở nhiều quốc gia.
Nguồn năng lượng (power source) là thuật ngữ chỉ thiết bị hoặc hệ thống cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện hoặc cơ khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết và sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói Anh thường nhấn mạnh âm "p" trong "power", trong khi tiếng Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm "source". Nguồn năng lượng có thể bao gồm điện, nhiên liệu hóa thạch, hoặc năng lượng tái tạo.
Cụm từ "power source" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "power" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poer", bắt nguồn từ từ Latin "potere", nghĩa là "có khả năng". Từ "source" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "xuất phát". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gắn liền với năng lượng hoặc năng lực cung cấp cho các hoạt động cơ học hoặc điện tử, phản ánh sự kết hợp giữa nguồn năng lượng và khả năng điều khiển mà chúng cung cấp.
Cụm từ "power source" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh cần hiểu các khái niệm liên quan đến năng lượng và công nghệ. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc phát triển bền vững. Ngoài ra, trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, cụm từ này thường đề cập đến các nguồn năng lượng như điện, pin hay năng lượng tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
