Bản dịch của từ Power source trong tiếng Việt

Power source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power source (Noun)

ˈpaʊ.ɚˈsɔrs
ˈpaʊ.ɚˈsɔrs
01

Người hoặc vật cung cấp nguồn năng lượng hoặc năng lượng.

A person or thing that provides a source of power or energy.

Ví dụ

Solar panels are a popular power source for sustainable living.

Tấm năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng phổ biến cho cuộc sống bền vững.

Wind turbines are an efficient power source for generating electricity.

Các cối xay gió là nguồn năng lượng hiệu quả để tạo điện.

Hydroelectric dams serve as a major power source in many countries.

Các đập thủy điện là nguồn năng lượng chính ở nhiều quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] Overall, it is clear that there are five key components of the torch, with the batteries being the and a slide switch to turn the torch on and off [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Power source

Không có idiom phù hợp